Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080601 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641070004 Vũ Thị Hương             6 Đủ điều kiện
32 0641070328 Nguyễn Thị Thu Hường 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
33 0641070227 Tân Thị Thu Hường 5.5              5.3 Đủ điều kiện
34 0641070257 Nguyễn Thị Huyến 3.5              3.8 Đủ điều kiện
35 0641070465 Đoàn Thị Thu Huyền 5.5  10              7.8 Đủ điều kiện
36 0641070187 Nguyễn Thị Khánh Huyền 7.5  5.5              6.5 Đủ điều kiện
37 0641070485 Lê Thị Lan 4.5              4.8 Đủ điều kiện
38 0641070065 Dương Thị Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
39 0641070473 Đồng Thị Loan 5.5              5.3 Đủ điều kiện
40 0641070199 Nguyễn Thị Xuân Loan             5.5 Đủ điều kiện
41 0641070389 Hà Thị Lụa 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
42 0641070075 Ngô Thị Mai 5.5  10              7.8 Đủ điều kiện
43 0641070274 Vũ Thị Mây             7.5 Đủ điều kiện
44 0641070025 Ngô Thị Mến 6.5              6.8 Đủ điều kiện
45 0641070426 Đỗ Thị Hồng Minh             7 Đủ điều kiện
46 0641070230 Đoàn Văn Minh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
47 0641070466 Hoàng Thị Minh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
48 0641070228 Trần Thị Mười 7.5              7.8 Đủ điều kiện
49 0641070037 Bùi Thị Ngoan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
50 0641070451 Nguyễn Thị Ngọc             6 Đủ điều kiện
51 0641070226 Nguyễn Thị Nguyệt 3.5              5.3 Đủ điều kiện
52 0641070313 Nguyễn Thị Nguyệt 6.5              7.3 Đủ điều kiện
53 0641070116 Đào Thị Quỳnh Như 6.5              6.3 Đủ điều kiện
54 0641070576 Lê Thị Thu Phương             4 Đủ điều kiện
55 0641070100 Nguyễn Thị Phương             9 Đủ điều kiện
56 0641070550 Nguyễn Thị Phương 10              9.5 Đủ điều kiện
57 0641070117 Ngô Thị Thuý Phượng             6.5 Đủ điều kiện
58 0541180045 Lê Thị Thanh 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
59 0641070347 Lê Thị Thanh 4.5              4.8 Đủ điều kiện
60 0641070174 Nguyễn Tiến Thành             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.