Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080601 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 0641070550 Nguyễn Thị Phương 10              9.5 Đủ điều kiện
57 0641070117 Ngô Thị Thuý Phượng             6.5 Đủ điều kiện
58 0541180045 Lê Thị Thanh 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
59 0641070347 Lê Thị Thanh 4.5              4.8 Đủ điều kiện
60 0641070174 Nguyễn Tiến Thành             5.5 Đủ điều kiện
61 0641070038 Ngô Thị Thảo             6 Đủ điều kiện
62 0641070190 Nguyễn Thị Thảo             6 Đủ điều kiện
63 0641070062 Phạm Thị Thu Thảo             6 Đủ điều kiện
64 0641070501 Hoàng Thị Thu             6 Đủ điều kiện
65 0641070032 Nguyễn Thị Thu             8 Đủ điều kiện
66 0641070479 Nguyễn Thị Thương 5.5              4.3 Đủ điều kiện
67 0641070298 Nguyễn Thị Thuý 7.5  4.5              6 Đủ điều kiện
68 0641070271 Nguyễn Thị Minh Thuý             7 Đủ điều kiện
69 0641070299 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5              7.3 Đủ điều kiện
70 0641070291 Phan Thị Thuỷ 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
71 0641070502 Lương Thị Thúy 10              9.5 Đủ điều kiện
72 0641070094 Nguyễn Thị Thủy             9 Đủ điều kiện
73 0641070219 Nguyễn Thu Thủy 7.5              6.8 Đủ điều kiện
74 0641070216 Trương Thị Thu Thủy             7 Đủ điều kiện
75 0641070458 Đặng Văn Tình 2.5              4.3 Đủ điều kiện
76 0641070140 Dương Thị Hà Trang 5.5              7.3 Đủ điều kiện
77 0341070103 Nguyễn Thị Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
78 0641070470 Bùi Thanh Tùng 3.5  2.5              3 Đủ điều kiện
79 0641070419 Dương Thị Tươi 4.5              5.3 Đủ điều kiện
80 0541180072 Nguyễn Minh Tuyết             6.5 Đủ điều kiện
81 0641070351 Bùi Bích Vân 3.5  3.5              3.5 Đủ điều kiện
82 0641070546 Đỗ Thị Vân 7.5              5.3 Đủ điều kiện
83 0641070011 Nguyễn Thị Vân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
84 0641070457 Bùi Tiến Vương             2 Đủ điều kiện
85 0641070125 Đồng Thị Yến 5.5              4.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.