Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thiết kế trang phục 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031660802 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841100113 Đặng Thị Mai 8.5                8.3 Đủ điều kiện
32 0841100092 Phạm Thị Quỳnh Mai               8 Đủ điều kiện
33 0841100122 Bùi Thị Thuý Nga 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
34 0841100116 Hoàng Thị Nga 8.5                8.3 Đủ điều kiện
35 0841100130 Phan Thị Ngọc 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
36 0841100162 Trần Minh Ngọc 7.5                7.8 Đủ điều kiện
37 0841100119 Trần Thị Ngọc 7.5                7.3 Đủ điều kiện
38 0841100159 Nguyễn Thị Nguyệt 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
39 0841100093 Nguyễn Thị Nhung               8 Đủ điều kiện
40 0841100089 Vũ Thị Nhung               8 Đủ điều kiện
41 0841100123 Nguyễn Thị Kim Oanh               0 Học lại
42 0841100102 Ngô Thị Phương 8.5                8.3 Đủ điều kiện
43 0841100138 Phạm Tùng Phương               8 Đủ điều kiện
44 0841100158 Tô Thị Hoài Phương               7.5 Đủ điều kiện
45 0841100121 Cao Thị Phượng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
46 0841100142 Nguyễn Thị Quyên 7.5                7.8 Đủ điều kiện
47 0841100094 Vương Sỹ Thị Quỳnh               8.5 Đủ điều kiện
48 0841100086 Nhữ Thị Hương Sen 7.5                7.3 Đủ điều kiện
49 0841100098 Cao Thị Thảo 7.5                7.3 Đủ điều kiện
50 0841100133 Vũ Thị Thảo 8.5                7.8 Đủ điều kiện
51 0841100143 Trần Thị Thêm               0 Học lại
52 0841100124 Nguyễn Thị Thịnh 8.5                8.3 Đủ điều kiện
53 0841100091 Đặng Thị Thơ 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
54 0841100132 Đoàn Thị Thu 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
55 0841100147 Nguyễn Anh Thư               8.5 Đủ điều kiện
56 0841100125 Lê Thị Thuý 7.5                7.8 Đủ điều kiện
57 0841100088 Lưu Thị Thủy 8.5                8.3 Đủ điều kiện
58 0841100145 Hoàng Thị Tiến 7.5                7.8 Đủ điều kiện
59 0841100150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
60 0841100103 Đặng Thị Thùy Trang 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.