Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thiết kế trang phục 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031660802 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
44 0841100158 Tô Thị Hoài Phương               7.5 Đủ điều kiện
45 0841100121 Cao Thị Phượng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
46 0841100142 Nguyễn Thị Quyên 7.5                7.8 Đủ điều kiện
47 0841100094 Vương Sỹ Thị Quỳnh               8.5 Đủ điều kiện
48 0841100086 Nhữ Thị Hương Sen 7.5                7.3 Đủ điều kiện
49 0841100098 Cao Thị Thảo 7.5                7.3 Đủ điều kiện
50 0841100133 Vũ Thị Thảo 8.5                7.8 Đủ điều kiện
51 0841100143 Trần Thị Thêm               0 Học lại
52 0841100124 Nguyễn Thị Thịnh 8.5                8.3 Đủ điều kiện
53 0841100091 Đặng Thị Thơ 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
54 0841100132 Đoàn Thị Thu 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
55 0841100147 Nguyễn Anh Thư               8.5 Đủ điều kiện
56 0841100125 Lê Thị Thuý 7.5                7.8 Đủ điều kiện
57 0841100088 Lưu Thị Thủy 8.5                8.3 Đủ điều kiện
58 0841100145 Hoàng Thị Tiến 7.5                7.8 Đủ điều kiện
59 0841100150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
60 0841100103 Đặng Thị Thùy Trang 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
61 0841100097 Đinh Thị Trang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
62 0841100117 Nguyễn Thị Trang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
63 0841100154 Nguyễn Thị Trang 8.5                8.3 Đủ điều kiện
64 0841100099 Nguyễn Thị Tươi 8.5                8.3 Đủ điều kiện
65 0841100087 Phạm Thị Tuyên 8.5                8.3 Đủ điều kiện
66 0841100157 Trịnh Thị Ngọc Tuyền               8 Đủ điều kiện
67 0841100111 Nguyễn Thị Tuyển               7.5 Đủ điều kiện
68 0841100152 Nguyễn Thị Vân               8 Đủ điều kiện
69 0841100149 Đoàn Thị Xuân               8 Đủ điều kiện
70 0841100095 Mạc Thị Xuân 8.5                8.3 Đủ điều kiện
71 0841100137 Phạm Thị Xuân 8.5                7.8 Đủ điều kiện
72 0841100151 Nguyễn Thị Yến 8.5                8.3 Đủ điều kiện
73 0841100106 Trần Thị Yến               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.