Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303340708 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 4_K7
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 0741050271 Đỗ Xuân Minh             7 Đủ điều kiện
22 0741050309 Hồ Vĩnh Ngọc             8 Đủ điều kiện
23 0741050285 Lâm Văn Nhân 6.5              7.3 Đủ điều kiện
24 0741050305 Lê Văn Nhân             8 Đủ điều kiện
25 0741050273 Nguyễn Văn Nhật             7.5 Đủ điều kiện
26 0741050067 Ngô Thị Nhung             6 Đủ điều kiện
27 0741050063 Đặng Quốc Phong 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
28 0741050344 Nguyễn Văn Quân             8.5 Đủ điều kiện
29 0741050355 Nguyễn Trọng Quyền 5.5              7.3 Đủ điều kiện
30 0741050011 Lưu Văn Quyết 7.5              6.8 Đủ điều kiện
31 0741050016 Ngô Huy Quỳnh 9.5              8.8 Đủ điều kiện
32 0741050371 Trần Văn Quỳnh 6.5              7.8 Đủ điều kiện
33 0741050070 Cao Văn Tân             7 Đủ điều kiện
34 0741050019 Đỗ Khắc Thái 5.5              6.3 Đủ điều kiện
35 0741050306 Nguyễn Văn Thắng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
36 0741050239 Vũ Văn Thắng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
37 0741050368 Đỗ Văn Thuận             7.5 Đủ điều kiện
38 0741050009 Hoàng Văn Tình 7.5              7.3 Đủ điều kiện
39 0741050088 Đinh Xuân Toàn             7 Đủ điều kiện
40 0741050276 Mai Văn Toàn             6.5 Đủ điều kiện
41 0741050286 Nguyễn Đình Trung             7.5 Đủ điều kiện
42 0741050292 Nguyễn Quang Trung             7 Đủ điều kiện
43 0741050279 Phạm Đình Trưởng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
44 0741050036 Vũ Văn Trưởng             7.5 Đủ điều kiện
45 0741050369 Đàm Thanh Tuấn             0 Đủ điều kiện
46 0741050303 Nguyễn Văn Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
47 0741050024 Nguyễn Hữu Tuệ             7.5 Đủ điều kiện
48 0741050343 Phạm Ngọc Tùng             8 Đủ điều kiện
49 0741050346 Vũ Xuân Tùng 9.5              9.3 Đủ điều kiện
50 0741050025 Trịnh Tiến Văn             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.