Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021104161403 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431070285 Hoàng Thị Hoài 8.5  10              9.3 Đủ điều kiện
32 1431070131 Phạm Thị Hồng 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
33 1431070100 Trần Thị Hồng 9.5              8.8 Đủ điều kiện
34 1431070252 Trần Thị Huế             8.5 Đủ điều kiện
35 1431070333 Lê Thị Huệ 7.5              6.8 Đủ điều kiện
36 1431070198 Viên Đình Hưng             6.5 Đủ điều kiện
37 1431070196 Vũ Đình Hưng 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
38 1431070205 Đỗ Thu Hương 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
39 1431070277 Mạc Thị Hương 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
40 1431070341 Ngô Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
41 1431070194 Nguyễn Thị Hương 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
42 1431070224 Nguyễn Thị Hương 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
43 1431070453 Nguyễn Thị Hương Huyền 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
44 1431070263 Phạm Thị Huyền 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
45 1431070207 Nguyễn Thị Khuyên             7.5 Đủ điều kiện
46 1431070188 Ngô Thị Lan             7 Đủ điều kiện
47 1431070222 Nguyễn Thị Lan 5.5              6.3 Đủ điều kiện
48 1431070225 Phạm Thị Lê 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
49 1431070281 Hoàng Mỹ Lệ             7 Đủ điều kiện
50 1431070253 Bùi Thị Linh             6 Đủ điều kiện
51 1431070260 Mai Thị Linh             5.5 Đủ điều kiện
52 1431070295 Tống Khánh Linh             8.5 Đủ điều kiện
53 1431070268 Trần Thị Hoài Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
54 1431070227 Hà Thị Loan             7 Đủ điều kiện
55 1431070226 Phạm Thị Hồng Lý 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
56 1431070299 Trần Thị Lý 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
57 1431070330 Vũ Thị Mai 7.5              7.8 Đủ điều kiện
58 1431070364 Đinh Thị Quỳnh Nga 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
59 1431070241 Nguyễn Thị Thanh Nga             8 Đủ điều kiện
60 1431070301 Trương Thị Nguyệt 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.