Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 20/05/2024, 07:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021104161403
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1431070285
Hoàng Thị Hoài
8.5
10
0
9.3
Đủ điều kiện
32
1431070131
Phạm Thị Hồng
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
33
1431070100
Trần Thị Hồng
9.5
8
0
8.8
Đủ điều kiện
34
1431070252
Trần Thị Huế
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
35
1431070333
Lê Thị Huệ
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
36
1431070198
Viên Đình Hưng
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
37
1431070196
Vũ Đình Hưng
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
38
1431070205
Đỗ Thu Hương
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
39
1431070277
Mạc Thị Hương
9.5
10
0
9.8
Đủ điều kiện
40
1431070341
Ngô Thị Hương
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
41
1431070194
Nguyễn Thị Hương
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
42
1431070224
Nguyễn Thị Hương
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
43
1431070453
Nguyễn Thị Hương Huyền
5.5
5.5
0
5.5
Đủ điều kiện
44
1431070263
Phạm Thị Huyền
6.5
7.5
0
7
Đủ điều kiện
45
1431070207
Nguyễn Thị Khuyên
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
46
1431070188
Ngô Thị Lan
7
7
0
7
Đủ điều kiện
47
1431070222
Nguyễn Thị Lan
5.5
7
0
6.3
Đủ điều kiện
48
1431070225
Phạm Thị Lê
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
49
1431070281
Hoàng Mỹ Lệ
8
6
0
7
Đủ điều kiện
50
1431070253
Bùi Thị Linh
5
7
3
6
Đủ điều kiện
51
1431070260
Mai Thị Linh
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
52
1431070295
Tống Khánh Linh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
53
1431070268
Trần Thị Hoài Linh
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
54
1431070227
Hà Thị Loan
6
8
0
7
Đủ điều kiện
55
1431070226
Phạm Thị Hồng Lý
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
56
1431070299
Trần Thị Lý
7.5
6.5
0
7
Đủ điều kiện
57
1431070330
Vũ Thị Mai
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
58
1431070364
Đinh Thị Quỳnh Nga
5.5
6.5
0
6
Đủ điều kiện
59
1431070241
Nguyễn Thị Thanh Nga
8
8
0
8
Đủ điều kiện
60
1431070301
Trương Thị Nguyệt
6.5
8.5
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.