Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021104161403 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang       Từ 70 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
70 1431070561 Kiều Thị Sáng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
71 1431070223 Nguyễn Bá Thanh Sơn           30    0 Học lại
72 1431070250 Lê Thị Thanh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
73 1431070396 Nguyễn Thị Thanh             8.5 Đủ điều kiện
74 1431070327 Lê Thị Thu Thảo 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
75 1431070319 Nguyễn Kim Thoa             7 Đủ điều kiện
76 1431070380 Bùi Thị Thơm 6.5              6.8 Đủ điều kiện
77 1431070235 Lương Thị Thơm 5.5              5.8 Đủ điều kiện
78 1431070086 Nguyễn Thị Thơm 4.5              5.3 Đủ điều kiện
79 1431070282 Trần Thị Thơm 6.5              7.8 Đủ điều kiện
80 1431070318 Bùi Thị Thu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
81 1431070231 Nguyễn Thị Thu 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
82 1431070310 Nguyễn Thị Thu 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
83 1431070329 Nguyễn Thị Hoài Thu             6.5 Đủ điều kiện
84 1431070195 Phạm Thị Lệ Thu             7 Đủ điều kiện
85 1431070262 Phạm Thị Minh Thư 6.5              5.8 Đủ điều kiện
86 1431070337 Đỗ Thị Thuý             6 Đủ điều kiện
87 1431070070 Lê Thị Thùy 5.5              6.3 Đủ điều kiện
88 1431070218 Phạm Thị Trà 8.5              7.8 Đủ điều kiện
89 1431070559 Nguyễn Thị Huyền Trang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
90 1431070192 Phạm Thị Trang 6.5              7.8 Đủ điều kiện
91 1431070243 Trần Thị Trang 6.5  4.5              5.5 Đủ điều kiện
92 1431070284 Nguyễn Thị Tươi             8 Đủ điều kiện
93 1431070274 Nguyễn Thị Xuân 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
94 1431070266 Vũ Thị Yên 7.5              7.8 Đủ điều kiện
95 1431070193 Dương Hải Yến             5 Đủ điều kiện
96 1431070103 Phạm Thị Yến 6.5              7.8 Đủ điều kiện
97 1431070199 Phạm Thị Lưu Yến 6.5              6.3 Đủ điều kiện
98 1431070278 Tạ Thị Hải Yến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
99 1431070321 Trần Thị Yến             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 70 đến 99 của 99 bản ghi.