Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 20/05/2024, 09:00 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021104161403
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 3 (C07) _K14
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
70
1431070561
Kiều Thị Sáng
6.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
71
1431070223
Nguyễn Bá Thanh Sơn
0
0
30
0
Học lại
72
1431070250
Lê Thị Thanh
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
73
1431070396
Nguyễn Thị Thanh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
74
1431070327
Lê Thị Thu Thảo
6.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
75
1431070319
Nguyễn Kim Thoa
7
7
6
7
Đủ điều kiện
76
1431070380
Bùi Thị Thơm
6.5
7
6
6.8
Đủ điều kiện
77
1431070235
Lương Thị Thơm
5.5
6
0
5.8
Đủ điều kiện
78
1431070086
Nguyễn Thị Thơm
4.5
6
9
5.3
Đủ điều kiện
79
1431070282
Trần Thị Thơm
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
80
1431070318
Bùi Thị Thu
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
81
1431070231
Nguyễn Thị Thu
9.5
10
0
9.8
Đủ điều kiện
82
1431070310
Nguyễn Thị Thu
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
83
1431070329
Nguyễn Thị Hoài Thu
7
6
3
6.5
Đủ điều kiện
84
1431070195
Phạm Thị Lệ Thu
8
6
0
7
Đủ điều kiện
85
1431070262
Phạm Thị Minh Thư
5
6.5
6
5.8
Đủ điều kiện
86
1431070337
Đỗ Thị Thuý
8
4
0
6
Đủ điều kiện
87
1431070070
Lê Thị Thùy
7
5.5
8
6.3
Đủ điều kiện
88
1431070218
Phạm Thị Trà
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
89
1431070559
Nguyễn Thị Huyền Trang
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
90
1431070192
Phạm Thị Trang
6.5
9
6
7.8
Đủ điều kiện
91
1431070243
Trần Thị Trang
6.5
4.5
9
5.5
Đủ điều kiện
92
1431070284
Nguyễn Thị Tươi
8
8
0
8
Đủ điều kiện
93
1431070274
Nguyễn Thị Xuân
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
94
1431070266
Vũ Thị Yên
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
95
1431070193
Dương Hải Yến
5
5
6
5
Đủ điều kiện
96
1431070103
Phạm Thị Yến
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
97
1431070199
Phạm Thị Lưu Yến
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
98
1431070278
Tạ Thị Hải Yến
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
99
1431070321
Trần Thị Yến
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.