Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 16:59 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công ty
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103080606
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
82
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641070194
Lưu Thanh Huyền
7
7
0
7
Đủ điều kiện
32
0641070405
Nguyễn Thanh Huyền
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
33
0641070286
Tạ Thị Dinh Kiều
4
5
6
4.5
Đủ điều kiện
34
0641070028
Nguyễn Thị Lan
10
8
0
9
Đủ điều kiện
35
0641070556
Trần Thị Phương Liên
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
36
0641070544
Bùi Thị Lan Linh
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
37
0641070570
Trần Thị Linh
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
38
0641070015
Bùi Thị Lộc
5.5
9.5
0
7.5
Đủ điều kiện
39
0641070380
Phạm Văn Lộc
4
7
4
5.5
Đủ điều kiện
40
0641070082
Nguyễn Thị Lương
6.5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
41
0641070400
Chu Thị Thuý Ngần
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
42
0641070429
Vũ Thị Ngần
7.5
4
0
5.8
Đủ điều kiện
43
0641070067
Trần Thị Ngoan
10
10
0
10
Đủ điều kiện
44
0641070467
Nguyễn Thị Bích Ngọc
9
7.5
0
8.3
Đủ điều kiện
45
0641070088
Trịnh Thị Nguyệt
8
10
0
9
Đủ điều kiện
46
0641070239
Nguyễn Thị Nhinh
5
6.5
0
5.8
Đủ điều kiện
47
0641070007
Chu Quỳnh Nhung
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
48
0641070127
Bùi Nam Phương
5.5
6.5
0
6
Đủ điều kiện
49
0541180004
Đàm Minh Phương
8
6
0
7
Đủ điều kiện
50
0641070045
Nguyễn Thu Phương
7
4.5
6
5.8
Đủ điều kiện
51
0641070010
Lưư Thị Quyên
8
10
0
9
Đủ điều kiện
52
0641070523
Đào Thị Như Quỳnh
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
53
0641070403
Phạm Xuân Quỳnh
7.5
5
0
6.3
Đủ điều kiện
54
0641070508
Vũ Thị Như Quỳnh
10
10
0
10
Đủ điều kiện
55
0641070444
Dương Thị Sen
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
56
0641070541
Nguyễn Thị Sen
7
9
0
8
Đủ điều kiện
57
0641070040
Lê Minh Tâm
10
6
0
8
Đủ điều kiện
58
0641070482
Đặng Thị Thái
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
59
0641070217
Bùi Thị Thanh
5
5.5
0
5.3
Đủ điều kiện
60
0641070260
Nguyễn Thị Phương Thanh
9.5
7.5
6
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
82
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.