Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080606 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
53 0641070403 Phạm Xuân Quỳnh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
54 0641070508 Vũ Thị Như Quỳnh 10  10              10 Đủ điều kiện
55 0641070444 Dương Thị Sen 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
56 0641070541 Nguyễn Thị Sen             8 Đủ điều kiện
57 0641070040 Lê Minh Tâm 10              8 Đủ điều kiện
58 0641070482 Đặng Thị Thái 6.5              6.3 Đủ điều kiện
59 0641070217 Bùi Thị Thanh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
60 0641070260 Nguyễn Thị Phương Thanh 9.5  7.5              8.5 Đủ điều kiện
61 0541090191 Phan Thị Phi Thanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
62 0641070518 Nguyễn Thị Thành 10              9.5 Đủ điều kiện
63 0641070475 Lê Thị Phương Thảo             4 Đủ điều kiện
64 0641070068 Nguyễn Thị Thương Thảo 3.5              4.8 Đủ điều kiện
65 0641070060 Dương Thị Diệu Thu 6.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0641070052 Hà Thị Thu             7.5 Đủ điều kiện
67 0641070571 Nguyễn Thị Thực 9.5              6.8 Đủ điều kiện
68 0541180005 Kiều Thị Thu Thuỷ 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
69 0641070139 Bùi Thị Thanh Thủy 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
70 0541180191 Hoàng Thị Thủy             7.5 Đủ điều kiện
71 0641070561 Lê Thu Thủy 7.5              7.3 Đủ điều kiện
72 0641070547 Vũ Thị Tơ 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
73 0641070401 Đỗ Thảo Trang 10  7.5              8.8 Đủ điều kiện
74 0641070572 Hoàng Thị Trang 10              9.5 Đủ điều kiện
75 0541180083 Lê Thị Thu Trang 7.5  5.5              6.5 Đủ điều kiện
76 0641070295 Nguyễn Thị Huyền Trang 10              9 Đủ điều kiện
77 0641070090 Nguyễn Thị Kiều Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
78 0541180006 Trần Thị Thu Trang             6 Đủ điều kiện
79 0641070151 Bùi Thị Minh Tuyết 2.5              3.8 Đủ điều kiện
80 0641070282 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10  7.5              8.8 Đủ điều kiện
81 0641070507 Mai Thị Tố Uyên 3.5  4.5              4 Đủ điều kiện
82 0641070086 Văn Hồng Yến 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 53 đến 82 của 82 bản ghi.