Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103680601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641090015 Lưu Thị Hương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
32 0641090011 Nguyễn Thu Hương                 9 Đủ điều kiện
33 0641090036 Nguyễn Thị Thu Hường                 9 Đủ điều kiện
34 0641090056 Trần Thị Hường 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
35 0641090010 Vi Trọng Hữu 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
36 0641090033 Nguyễn Công Huy 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
37 0641090006 Nguyễn Quốc Huy                 9 Đủ điều kiện
38 0641090045 Nguyễn Tuấn Kiệt 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
39 0641090046 Vũ Thị Diệu Linh 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
40 0641090070 Nguyễn Thị Mai 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
41 0641090059 Nguyễn Quý Minh                 8 Đủ điều kiện
42 0641090009 Nguyễn Văn Minh                 8 Đủ điều kiện
43 0641090030 Lê Thị Nga 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
44 0641090005 Nguyễn Thị Ngân                 8 Đủ điều kiện
45 0641090043 Bùi Thị Nhịp 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
46 0641090044 Hà Thị Nhung 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
47 0641090061 Tô Cẩm Nhung                 8 Đủ điều kiện
48 0641090062 Bùi Ngọc Phương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
49 0641090051 Trần Quốc Phương                 8 Đủ điều kiện
50 0641090071 Nguyễn Thanh Quý                 9 Đủ điều kiện
51 0641090034 Đỗ Thành Quyền                 8 Đủ điều kiện
52 0641090041 Nguyễn Xuân Sơn                 8 Đủ điều kiện
53 0641090050 Vũ Thị Tâm                 8 Đủ điều kiện
54 0641090052 Nguyễn Ngọc Thái                 8 Đủ điều kiện
55 0641090065 Hoàng Thị Thanh                 9 Đủ điều kiện
56 0641090024 Hoàng Minh Thao                 8 Đủ điều kiện
57 0641090063 Đào Thị Thảo                 9 Đủ điều kiện
58 0641090049 Lê Thị Thảo 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
59 0741090306 Nguyễn Thị Thảo 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
60 0641090055 Trần Thị Thơm                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 76 bản ghi.