Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103680601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K6
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641090042 Nguyễn Thị Thu                 8 Đủ điều kiện
62 0641090032 Trần Thị Thu 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
63 0641090039 Bùi Thị Thuý                 9 Đủ điều kiện
64 0641090038 Đỗ Thị Thùy                 9 Đủ điều kiện
65 0641090083 Vũ Thị Trang                 9 Đủ điều kiện
66 0641090023 Hoàng Văn Trọng                 8 Đủ điều kiện
67 0641090021 Nguyễn Đình Tú                 9 Đủ điều kiện
68 0641090018 Phạm Công Tuân                 9 Đủ điều kiện
69 0641090067 Hoàng Văn Tùng                 8 Đủ điều kiện
70 0641090016 Đỗ Thị Tươi                 8 Đủ điều kiện
71 0641090076 Hoàng Văn Tuyển                 9 Đủ điều kiện
72 0641090026 Nguyễn Thị Tuyết                 8 Đủ điều kiện
73 0641090047 Trần Thị Vân                 8 Đủ điều kiện
74 0641090031 Phạm Thị Hồng Xoan                 8 Đủ điều kiện
75 0641090068 Nguyễn Thị Xuân                 9 Đủ điều kiện
76 0641090081 Nguyễn Thị Xuân                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 76 của 76 bản ghi.