Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203310603 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 3_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641030216 Bùi Duy Hưng               8 Đủ điều kiện
32 0641030241 Nguyễn Văn Hưng               8.5 Đủ điều kiện
33 0641030236 Đinh Văn Huy               9 Đủ điều kiện
34 0641030181 Phạm Duy Khánh               8 Đủ điều kiện
35 0641030235 Đồng Văn Lên               9 Đủ điều kiện
36 0641030217 Trần Mạnh Linh               8.5 Đủ điều kiện
37 0641030205 Lê Văn Lợi               8.5 Đủ điều kiện
38 0641030218 Lê Văn Long               9 Đủ điều kiện
39 0641030230 Traanf Văn Mạnh               8 Đủ điều kiện
40 0641030174 Nguyễn Quang Minh               9 Đủ điều kiện
41 0641030173 Đồng Quang Nghĩa               8 Đủ điều kiện
42 0641030226 Phạm Văn Ngọc               9 Đủ điều kiện
43 0641030167 Nguyễn Hồng Phong               8 Đủ điều kiện
44 0641030172 Dương Văn Phúc               8 Đủ điều kiện
45 0641030191 Phạm Hồng Phước               8 Đủ điều kiện
46 0641030222 Trịnh Đình Quân               8 Đủ điều kiện
47 0641030192 Mai Tiến Quốc               8 Đủ điều kiện
48 0641030214 Nguyễn Văn Quý               8.5 Đủ điều kiện
49 0641030233 Bùi Hữu Quyền               8.5 Đủ điều kiện
50 0641030171 Lê Văn Quyền               8.5 Đủ điều kiện
51 0641030232 Nguyễn Văn Sang               9 Đủ điều kiện
52 0641030168 Phạm Đức Thắng               8.5 Đủ điều kiện
53 0641030237 Đặng Công Thao               8 Đủ điều kiện
54 0641030202 Nguyễn Hữu Thao               9 Đủ điều kiện
55 0641030219 Đỗ Văn Thiệu               9 Đủ điều kiện
56 0641030223 Dương Văn Thịnh               9 Đủ điều kiện
57 0641030193 Phạm Quốc Thịnh               8.5 Đủ điều kiện
58 0641030227 Nguyễn Duy Thuận               0 Học lại
59 0641030207 Nguyễn Văn Thức               8 Đủ điều kiện
60 0641030243 Đinh Văn Tiến               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.