Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203310603 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 3_K6
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641030229 Nguyễn Sỹ Tiến               9 Đủ điều kiện
62 0641030211 Nguyễn Văn Tiến               0 Học lại
63 0641030204 Vũ Minh Tiến               9 Đủ điều kiện
64 0641030175 Vũ Đức Toàn               8 Đủ điều kiện
65 0641030201 Trương Văn Toản               8 Đủ điều kiện
66 0641030179 Đặng Xuân Trường               8 Đủ điều kiện
67 0641030212 Đặng Đức Tuấn               9 Đủ điều kiện
68 0641030198 Trần Văn Tuấn               8 Đủ điều kiện
69 0641030206 Phạm Thanh Tuyền               8 Đủ điều kiện
70 0641030187 Giáp Thế Vinh               8 Đủ điều kiện
71 0641030244 Lê Xuân Vũ               9 Đủ điều kiện
72 0641030185 Nguyễn Quang Vũ               8.5 Đủ điều kiện
73 0641030225 Phùng Xuân Vũ               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 73 của 73 bản ghi.