Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 20:59 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021403220603
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K6
Trang
Từ
12
đến
41
của
41
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
12
0641100054
Hoàng Thị Hạnh
7
5
0
6
Đủ điều kiện
13
0641100105
Đinh Thị Hạt
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
14
0641100262
Nguyễn Thị Hiến
6
7
9
6.5
Đủ điều kiện
15
0641100044
Hà Thị Hoàn
6
6
0
6
Đủ điều kiện
16
0641100053
Đồng Thị Hồng
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
17
0641100058
Giáp Thị Hồng
7
7
0
7
Đủ điều kiện
18
0641100069
Trần Thị Huế
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
19
0641100010
Đỗ Thị Huệ
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
20
0641100040
Lê Thị Là
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
21
0641100164
Nguyễn Thị Loan
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
22
0641100089
Mai Thị Lụa
6
6
8
6
Đủ điều kiện
23
0641100216
Lại Thị Luyến
6
6
5
6
Đủ điều kiện
24
0641100145
Nguyễn Thị Thanh Nga
6
6
6
6
Đủ điều kiện
25
0641100018
Vi Thị Ngát
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
26
0641100119
Nguyễn Phú Nguyên
4
6
16
5
Học lại
27
0641100068
Vũ Thị Nguyệt
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
28
0641100150
Trần Thị Nhàn
5
5
0
5
Đủ điều kiện
29
0541100056
Lê Thị Nhạn
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
30
0641100170
Mai Thị Nhớ
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
31
0641100215
Phạm Thị Oanh
7
5
5
6
Đủ điều kiện
32
0641100159
Trần Thị Phương
6
4
6
5
Đủ điều kiện
33
0641100106
Nguyễn Thị Hoa Sen
6
6
5
6
Đủ điều kiện
34
0641100133
Phạm Thị Tánh
6
6
0
6
Đủ điều kiện
35
0641100116
Phạm Thị Thắm
6
6
8
6
Đủ điều kiện
36
0641100071
Phạm Thị Thơm
6
6
0
6
Đủ điều kiện
37
0641100009
Phan Thị Thuý
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
38
0641100082
Lê Thị Tiên
6
5
5
5.5
Đủ điều kiện
39
0641100127
Lại Thị Minh Tuyết
6
6
8
6
Đủ điều kiện
40
0641100203
Trương Thị Tuyết
7
5
5
6
Đủ điều kiện
41
0641100143
Vũ Thị Vui
6
6
7
6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
12
đến
41
của
41
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.