Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đọc - viết 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213031050801 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841180054 Bùi Thị Huyên         8.5    7 Đủ điều kiện
32 0841180052 Đào Thị Thanh Huyền         6.5    6.8 Đủ điều kiện
33 0741180090 Lưu Thị Huyền         36    0 Học lại
34 0841180036 Vũ Thị Huyền 7.5          8.5    7.4 Đủ điều kiện
35 0841180026 Vũ Ngọc Khuê 7.5          8.5    7.4 Đủ điều kiện
36 0841180025 Đỗ Thị Ngọc Lan 5.5  6.5          8.5    7.3 Đủ điều kiện
37 0841180078 Đỗ Thị Lệ 6.5  6.5          6.5    6.5 Đủ điều kiện
38 0841180064 Đào Thị Linh 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
39 0841180037 Lê Thùy Linh 7.5  7.5            6.8 Đủ điều kiện
40 0841180072 Nguyễn Thị Quý Linh 7.5            5.9 Đủ điều kiện
41 0841180066 Trần Vũ Mỹ Linh 6.5          6.5    6.9 Đủ điều kiện
42 0841180039 Nguyễn Quốc Luân 6.5  7.5            6.5 Đủ điều kiện
43 0841180080 Đinh Thị Khánh Ly 7.5          5.5    6.1 Đủ điều kiện
44 0841180051 Nguyễn Thanh Mai 7.5  8.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
45 0841180028 Nguyễn Thị Mai 6.5  7.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
46 0841180065 Đặng Thị Mến 7.5          6.5    6.4 Đủ điều kiện
47 0841180004 Phạm Thị Na 7.5            5.6 Đủ điều kiện
48 0841180011 Hoàng Thị Kim Nga 7.5          8.5    7.4 Đủ điều kiện
49 0841180034 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
50 0841180045 Trần Đại Nghĩa 6.5          12    5.1 Đủ điều kiện
51 0741180028 Vũ Thị Phượng Như         7.5    6.8 Đủ điều kiện
52 0841180071 Nguyễn Thị Nhung 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
53 0841180019 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6.5            7.4 Đủ điều kiện
54 0841180079 Trịnh Thị Nhung         6.5    6.5 Đủ điều kiện
55 0841180006 Vũ Thị Diệu Ninh           5.8 Đủ điều kiện
56 0841180021 Đỗ Thị Nụ           5.8 Đủ điều kiện
57 0841180040 Đặng Thị Phương 8.5            6.4 Đủ điều kiện
58 0641070576 Lê Thị Thu Phương 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
59 0841180009 Lê Thu Phương 5.5  7.5            6.8 Đủ điều kiện
60 0841180048 Nguyễn Thị Phương 5.5            6.1 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 85 bản ghi.