Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 19:50 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Đọc - viết 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213031050801
Lớp ưu tiên:
ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0841180054
Bùi Thị Huyên
3
8
8.5
0
7
Đủ điều kiện
32
0841180052
Đào Thị Thanh Huyền
6
8
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
33
0741180090
Lưu Thị Huyền
0
0
0
36
0
Học lại
34
0841180036
Vũ Thị Huyền
5
7.5
8.5
0
7.4
Đủ điều kiện
35
0841180026
Vũ Ngọc Khuê
5
7.5
8.5
0
7.4
Đủ điều kiện
36
0841180025
Đỗ Thị Ngọc Lan
5.5
6.5
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
37
0841180078
Đỗ Thị Lệ
6.5
6.5
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
38
0841180064
Đào Thị Linh
8
8.5
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
39
0841180037
Lê Thùy Linh
7.5
7.5
6
0
6.8
Đủ điều kiện
40
0841180072
Nguyễn Thị Quý Linh
4
7.5
6
0
5.9
Đủ điều kiện
41
0841180066
Trần Vũ Mỹ Linh
6.5
8
6.5
0
6.9
Đủ điều kiện
42
0841180039
Nguyễn Quốc Luân
6.5
7.5
6
0
6.5
Đủ điều kiện
43
0841180080
Đinh Thị Khánh Ly
6
7.5
5.5
0
6.1
Đủ điều kiện
44
0841180051
Nguyễn Thanh Mai
7.5
8.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
45
0841180028
Nguyễn Thị Mai
6.5
7.5
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
46
0841180065
Đặng Thị Mến
5
7.5
6.5
0
6.4
Đủ điều kiện
47
0841180004
Phạm Thị Na
5
7.5
5
0
5.6
Đủ điều kiện
48
0841180011
Hoàng Thị Kim Nga
5
7.5
8.5
0
7.4
Đủ điều kiện
49
0841180034
Nguyễn Thị Nguyệt Nga
6
7.5
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
50
0841180045
Trần Đại Nghĩa
6.5
0
7
12
5.1
Đủ điều kiện
51
0741180028
Vũ Thị Phượng Như
5
7
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
52
0841180071
Nguyễn Thị Nhung
6.5
7
7.5
0
7.1
Đủ điều kiện
53
0841180019
Nguyễn Thị Hồng Nhung
6.5
7
8
0
7.4
Đủ điều kiện
54
0841180079
Trịnh Thị Nhung
5
8
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
55
0841180006
Vũ Thị Diệu Ninh
4
7
6
0
5.8
Đủ điều kiện
56
0841180021
Đỗ Thị Nụ
6
7
5
0
5.8
Đủ điều kiện
57
0841180040
Đặng Thị Phương
5
8.5
6
0
6.4
Đủ điều kiện
58
0641070576
Lê Thị Thu Phương
6
7.5
7.5
4
7.1
Đủ điều kiện
59
0841180009
Lê Thu Phương
5.5
7.5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
60
0841180048
Nguyễn Thị Phương
5.5
7
6
0
6.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.