Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đọc - viết 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213031050801 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 0841180021 Đỗ Thị Nụ           5.8 Đủ điều kiện
57 0841180040 Đặng Thị Phương 8.5            6.4 Đủ điều kiện
58 0641070576 Lê Thị Thu Phương 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
59 0841180009 Lê Thu Phương 5.5  7.5            6.8 Đủ điều kiện
60 0841180048 Nguyễn Thị Phương 5.5            6.1 Đủ điều kiện
61 0841180062 Trần Thanh Phương 7.5            7.1 Đủ điều kiện
62 0741180083 Dương Thị Phượng 7.5          6.5    6.4 Đủ điều kiện
63 0841180029 Lê Minh Phượng         6.5    6.3 Đủ điều kiện
64 0841180056 Phùng Thị Phượng 4.5            5.9 Đủ điều kiện
65 0841180047 Hoàng Thị Quy 7.5            6.1 Đủ điều kiện
66 0841180082 Nguyễn Thị Quyên 5.5  8.5            7 Đủ điều kiện
67 0841180020 Nguyễn Thị Quỳnh 6.5  8.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
68 0841180010 Phạm Quang Thắng 7.5          6.5    6.1 Đủ điều kiện
69 0841180049 Trần Thị Thanh 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
70 0841180033 Nguyễn Thị Thảo 7.5            7.9 Đủ điều kiện
71 0841180003 Đinh Kim Thoa         6.5    6.8 Đủ điều kiện
72 0841180068 Đăng Thị Thu 8.5            7.9 Đủ điều kiện
73 0841180002 Nguyễn Thị Thu 6.5  8.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
74 0841180077 Nguyễn Thị Thu 8.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
75 0841180024 Phạm Thị Minh Thùy 8.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
76 0741180036 Hoàng Thị Bích Thủy 7.5          6.5    6.4 Đủ điều kiện
77 0741180057 Hoàng Thị Mai Thuyên 7.5          6.5    5.9 Đủ điều kiện
78 0841180043 Trần Thị Tình 6.5  7.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
79 0841180061 Đoàn Quang Trung 9.5            8.4 Đủ điều kiện
80 0841180069 Nguyễn Xuân Trường 5.5            6.9 Đủ điều kiện
81 0841180053 Quách Đức Tuân 6.5  7.5            7 Đủ điều kiện
82 0841180022 Nguyễn Thị Tuyết 4.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
83 0841180041 Hoàng Thị Vân 7.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
84 0841180046 Lê Thanh Vân 5.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
85 0841180055 Nguyễn Thị Vân 7.5            6.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.