Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giao thoa văn hoá Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303090601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 91 đến 110 của 110 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0641180021 Dương Thị Minh Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
92 0641180215 Hà Thị Thu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
93 0641180206 Lương Thị Trang Thu 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
94 0641180071 Nguyễn Thanh Thu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
95 0641180002 Đỗ Thị Thương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
96 0641180229 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
97 0641180046 Đỗ Thị Trang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
98 0641180195 Ngô Thị Trang 7.5            12    7.8 Đủ điều kiện
99 0641180211 Nguyễn Thị Minh Trang             8.5 Đủ điều kiện
100 0641180085 Ong Thị Trang           12    6.5 Đủ điều kiện
101 0641180204 Trần Thị Minh Trang             8.5 Đủ điều kiện
102 0641180199 Lê Thị Việt Trinh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
103 0641180027 Phạm Văn Tùng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
104 0641180208 Lê Thị Tươi 8.5              8.8 Đủ điều kiện
105 0641180044 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
106 0641180164 Đặng Đình Vương             8.5 Đủ điều kiện
107 0641180246 Đinh Thị Xuân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
108 0641180156 Đào Thị Yến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
109 0641180084 Nguyễn Thị Yến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
110 0641180245 Nguyễn Thị Yến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 110 của 110 bản ghi.