Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giao thoa văn hoá Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303090601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 61 đến 90 của 110 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641180225 Đỗ Thị Liên 7.5              7.8 Đủ điều kiện
62 0641180222 Nguyễn Thị Liên             8 Đủ điều kiện
63 0641180043 Nguyễn Thị Hương Liên             7.5 Đủ điều kiện
64 0641180102 Đàm Thị Thuỳ Linh 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
65 0641180218 Đỗ Thị Hải Loan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0641180209 Nguyễn Thị Loan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
67 0641180106 Nguyễn Thị Thanh Loan             7.5 Đủ điều kiện
68 0641180016 Nguyễn Thị Lộc 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
69 0641180147 Nguyễn Thị Lương 6.5              7.3 Đủ điều kiện
70 0641180012 Nguyễn Thị Luyến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
71 0641180197 Đỗ Thanh Mai             8 Đủ điều kiện
72 0641180166 Nguyễn Thị Miền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
73 0641180090 Đỗ Thị Nga             8 Đủ điều kiện
74 0641180057 Nguyễn Văn Quang Nghĩa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
75 0641180171 Võ Thị Kim Ngọc             8 Đủ điều kiện
76 0641180217 Trần Thị Ninh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
77 0641180073 Hoàng Kim Nương             8 Đủ điều kiện
78 0641180011 Đỗ Mạnh Phúc             8 Đủ điều kiện
79 0641180066 Hoàng Thị Mai Phương 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
80 0641070576 Lê Thị Thu Phương             7.5 Đủ điều kiện
81 0641180174 Nguyễn Thị Phương             8 Đủ điều kiện
82 0641180242 Nguyễn Thị Thanh Phương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
83 0641180158 Phạm ánh Phương             8 Đủ điều kiện
84 0641180004 Hoàng Loan Phượng 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
85 0641180041 Phạm Ngọc Sơn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
86 0641180221 Vũ Văn Sơn             8 Đủ điều kiện
87 0641180008 Dương Thị Lương Thảo           12    8.5 Đủ điều kiện
88 0641180086 Vũ Thu Thảo             7.5 Đủ điều kiện
89 0641180210 Vương Thị Kim Thoa 8.5              8.3 Đủ điều kiện
90 0641090055 Trần Thị Thơm 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 110 bản ghi.