Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 16:30 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giao thoa văn hoá
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021303090601
Lớp ưu tiên:
ĐH TA 1_K6
Trang
Từ
81
đến
110
của
110
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
81
0641180174
Nguyễn Thị Phương
8
8
6
8
Đủ điều kiện
82
0641180242
Nguyễn Thị Thanh Phương
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
83
0641180158
Phạm ánh Phương
8
8
4
8
Đủ điều kiện
84
0641180004
Hoàng Loan Phượng
8.5
7.5
3
8
Đủ điều kiện
85
0641180041
Phạm Ngọc Sơn
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
86
0641180221
Vũ Văn Sơn
8
8
3
8
Đủ điều kiện
87
0641180008
Dương Thị Lương Thảo
9
8
12
8.5
Đủ điều kiện
88
0641180086
Vũ Thu Thảo
8
7
9
7.5
Đủ điều kiện
89
0641180210
Vương Thị Kim Thoa
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
90
0641090055
Trần Thị Thơm
8.5
7.5
3
8
Đủ điều kiện
91
0641180021
Dương Thị Minh Thu
9
8.5
6
8.8
Đủ điều kiện
92
0641180215
Hà Thị Thu
8.5
8
6
8.3
Đủ điều kiện
93
0641180206
Lương Thị Trang Thu
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
94
0641180071
Nguyễn Thanh Thu
8
7.5
6
7.8
Đủ điều kiện
95
0641180002
Đỗ Thị Thương
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
96
0641180229
Nguyễn Thị Thuỷ
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
97
0641180046
Đỗ Thị Trang
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
98
0641180195
Ngô Thị Trang
8
7.5
12
7.8
Đủ điều kiện
99
0641180211
Nguyễn Thị Minh Trang
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
100
0641180085
Ong Thị Trang
6
7
12
6.5
Đủ điều kiện
101
0641180204
Trần Thị Minh Trang
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
102
0641180199
Lê Thị Việt Trinh
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
103
0641180027
Phạm Văn Tùng
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
104
0641180208
Lê Thị Tươi
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
105
0641180044
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
6.5
7.5
6
7
Đủ điều kiện
106
0641180164
Đặng Đình Vương
9
8
6
8.5
Đủ điều kiện
107
0641180246
Đinh Thị Xuân
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
108
0641180156
Đào Thị Yến
9
8.5
6
8.8
Đủ điều kiện
109
0641180084
Nguyễn Thị Yến
8
7.5
6
7.8
Đủ điều kiện
110
0641180245
Nguyễn Thị Yến
8
7.5
9
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
81
đến
110
của
110
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.