Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giao thoa văn hoá Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303090601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 110 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641390130 Trần Thị Mai Hồng 8.5            11    7.3 Đủ điều kiện
32 0641180033 Nguyễn Thị Hợp 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
33 0641180226 Đồng Thị Thành Huế 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
34 0641180006 Đinh Thị Huệ 8.5              8.3 Đủ điều kiện
35 0641180031 Nguyễn Thị Huệ 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
36 0641180061 Trần Thị Huệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0641180099 Bùi Thị Thu Hương 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
38 0641180091 Đỗ Thị Hương             8 Đủ điều kiện
39 0641180219 Nguyễn Thi Hương             7.5 Đủ điều kiện
40 0641180038 Nguyễn Thị Quỳnh Hương             8 Đủ điều kiện
41 0641180095 Nguyễn Thị Thu Hương             7.5 Đủ điều kiện
42 0641180205 Trịnh Thị Thu Hương             8 Đủ điều kiện
43 0641180238 Vũ Thị Hương 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
44 0641180028 Lưu Thị Hường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
45 0641180081 Nguyễn Thị Hường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
46 0641180059 Vũ Thu Hường             8.5 Đủ điều kiện
47 0641180010 Chu Xuân Huy             7.5 Đủ điều kiện
48 0641180065 Đặng Thu Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
49 0641180053 Đỗ Thị Khánh Huyền             8 Đủ điều kiện
50 0641180136 Hoàng Thị Huyền 7.5            11    7.3 Đủ điều kiện
51 0641180049 Mai Thị Huyền             7.5 Đủ điều kiện
52 0641180054 Nguyễn Thị Huyền             8 Đủ điều kiện
53 0641180207 Phạm Thị Thanh Huyền             8.5 Đủ điều kiện
54 0641180078 Phương Đặng Khánh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
55 0641180045 Phạm Đình Khiêm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
56 0641180082 Nguyễn Thị Khuyến 7.5              7.3 Đủ điều kiện
57 0641180089 Trần Trung Kiên 8.5              4.3 Đủ điều kiện
58 0641180110 Nguyễn Thị Lâm 8.5              7.8 Đủ điều kiện
59 0641180140 Nguyễn Thị Hương Lan 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
60 0641180185 Lê Thị Lê           45    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 110 bản ghi.