Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 21:09 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giao thoa văn hoá
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021303090601
Lớp ưu tiên:
ĐH TA 1_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
110
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641390130
Trần Thị Mai Hồng
8.5
6
11
7.3
Đủ điều kiện
32
0641180033
Nguyễn Thị Hợp
7.5
7.5
6
7.5
Đủ điều kiện
33
0641180226
Đồng Thị Thành Huế
7.5
8.5
9
8
Đủ điều kiện
34
0641180006
Đinh Thị Huệ
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
35
0641180031
Nguyễn Thị Huệ
7.5
7.5
4
7.5
Đủ điều kiện
36
0641180061
Trần Thị Huệ
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
37
0641180099
Bùi Thị Thu Hương
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
38
0641180091
Đỗ Thị Hương
8
8
6
8
Đủ điều kiện
39
0641180219
Nguyễn Thi Hương
7
8
2
7.5
Đủ điều kiện
40
0641180038
Nguyễn Thị Quỳnh Hương
8
8
8
8
Đủ điều kiện
41
0641180095
Nguyễn Thị Thu Hương
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
42
0641180205
Trịnh Thị Thu Hương
8
8
3
8
Đủ điều kiện
43
0641180238
Vũ Thị Hương
8.5
7.5
2
8
Đủ điều kiện
44
0641180028
Lưu Thị Hường
7
7.5
6
7.3
Đủ điều kiện
45
0641180081
Nguyễn Thị Hường
7.5
7
6
7.3
Đủ điều kiện
46
0641180059
Vũ Thu Hường
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
47
0641180010
Chu Xuân Huy
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
48
0641180065
Đặng Thu Huyền
8.5
8
6
8.3
Đủ điều kiện
49
0641180053
Đỗ Thị Khánh Huyền
8
8
3
8
Đủ điều kiện
50
0641180136
Hoàng Thị Huyền
7.5
7
11
7.3
Đủ điều kiện
51
0641180049
Mai Thị Huyền
8
7
6
7.5
Đủ điều kiện
52
0641180054
Nguyễn Thị Huyền
8
8
4
8
Đủ điều kiện
53
0641180207
Phạm Thị Thanh Huyền
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
54
0641180078
Phương Đặng Khánh
8.5
8
2
8.3
Đủ điều kiện
55
0641180045
Phạm Đình Khiêm
8
7.5
6
7.8
Đủ điều kiện
56
0641180082
Nguyễn Thị Khuyến
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
57
0641180089
Trần Trung Kiên
0
8.5
3
4.3
Đủ điều kiện
58
0641180110
Nguyễn Thị Lâm
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
59
0641180140
Nguyễn Thị Hương Lan
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0641180185
Lê Thị Lê
0
0
45
0
Học lại
Trang
Từ
31
đến
60
của
110
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.