Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103190605 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0541180045 Lê Thị Thanh 10            8.8 Đủ điều kiện
62 0641070414 Phạm Thị Thanh         45    0 Học lại
63 0641070057 Nguyễn Thị Thoa           8 Đủ điều kiện
64 0641070052 Hà Thị Thu           9 Đủ điều kiện
65 0641070501 Hoàng Thị Thu           9 Đủ điều kiện
66 0641070479 Nguyễn Thị Thương           7.8 Đủ điều kiện
67 0641070298 Nguyễn Thị Thuý           9 Đủ điều kiện
68 0641070138 Nguyễn Minh Thuỷ           8.8 Đủ điều kiện
69 0641070299 Nguyễn Thị Thuỷ 10            9 Đủ điều kiện
70 0641070502 Lương Thị Thúy           9 Đủ điều kiện
71 0641070094 Nguyễn Thị Thủy           7.8 Đủ điều kiện
72 0641070511 Võ Thị Thanh Trà 10            9 Đủ điều kiện
73 0641070021 Đào Thị Trang           8.5 Đủ điều kiện
74 0641070140 Dương Thị Hà Trang           8.3 Đủ điều kiện
75 0641070553 Hồ Thị Quỳnh Trang           8.5 Đủ điều kiện
76 0541180083 Lê Thị Thu Trang           8.5 Đủ điều kiện
77 0341070103 Nguyễn Thị Trang           9 Đủ điều kiện
78 0541180072 Nguyễn Minh Tuyết           8 Đủ điều kiện
79 0641070546 Đỗ Thị Vân 10            8.8 Đủ điều kiện
80 0641070011 Nguyễn Thị Vân           8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.