Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 28/04/2024, 05:20 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103190605
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641070047
Nguyễn Thị Huyền
9
10
7
4
8.3
Đủ điều kiện
32
0641070023
Phan Thị Huyền
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
33
0641070065
Dương Thị Linh
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
34
0641070107
Nguyễn Thị Hồng Loan
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
35
0641070380
Phạm Văn Lộc
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
36
0641070333
Nguyễn Văn Long
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
37
0641070322
Đỗ Thị Lương
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
38
0641070324
Lê Thị Luyến
8
9
7
4
7.8
Đủ điều kiện
39
0641070075
Ngô Thị Mai
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
40
0641070287
Tiêu Thị Mai
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
41
0641070274
Vũ Thị Mây
9
10
7
4
8.3
Đủ điều kiện
42
0641070025
Ngô Thị Mến
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
43
0641070426
Đỗ Thị Hồng Minh
9
10
9
4
9.3
Đủ điều kiện
44
0641070230
Đoàn Văn Minh
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
45
0641070466
Hoàng Thị Minh
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
46
0641070157
Phạm Thị Ngà
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
47
0641070250
Ngô Thị Ngân
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
48
0641070037
Bùi Thị Ngoan
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
49
0641070067
Trần Thị Ngoan
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
50
0641070248
Nguyễn Thị Ngọc
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
51
0641070451
Nguyễn Thị Ngọc
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
52
0641070313
Nguyễn Thị Nguyệt
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
53
0641070116
Đào Thị Quỳnh Như
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
54
0641070512
Bùi Thị Niển
9
10
8
4
8.8
Đủ điều kiện
55
0641070337
Trần Thị Oanh
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
56
0641070550
Nguyễn Thị Phương
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
57
0641070359
Trần Thị Phương
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
58
0641070117
Ngô Thị Thuý Phượng
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
59
0641070300
Nguyễn Thị Phượng
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
60
0641070363
Lê Hồng Quang
8
9
7
4
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.