Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 00:54 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán thương mại dịch vụ
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103190605
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
51
0641070451
Nguyễn Thị Ngọc
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
52
0641070313
Nguyễn Thị Nguyệt
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
53
0641070116
Đào Thị Quỳnh Như
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
54
0641070512
Bùi Thị Niển
9
10
8
4
8.8
Đủ điều kiện
55
0641070337
Trần Thị Oanh
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
56
0641070550
Nguyễn Thị Phương
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
57
0641070359
Trần Thị Phương
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
58
0641070117
Ngô Thị Thuý Phượng
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
59
0641070300
Nguyễn Thị Phượng
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
60
0641070363
Lê Hồng Quang
8
9
7
4
7.8
Đủ điều kiện
61
0541180045
Lê Thị Thanh
9
10
8
0
8.8
Đủ điều kiện
62
0641070414
Phạm Thị Thanh
0
0
0
45
0
Học lại
63
0641070057
Nguyễn Thị Thoa
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
64
0641070052
Hà Thị Thu
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
65
0641070501
Hoàng Thị Thu
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
66
0641070479
Nguyễn Thị Thương
8
9
7
8
7.8
Đủ điều kiện
67
0641070298
Nguyễn Thị Thuý
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
68
0641070138
Nguyễn Minh Thuỷ
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
69
0641070299
Nguyễn Thị Thuỷ
8
10
9
0
9
Đủ điều kiện
70
0641070502
Lương Thị Thúy
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
71
0641070094
Nguyễn Thị Thủy
8
9
7
4
7.8
Đủ điều kiện
72
0641070511
Võ Thị Thanh Trà
8
10
9
0
9
Đủ điều kiện
73
0641070021
Đào Thị Trang
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
74
0641070140
Dương Thị Hà Trang
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
75
0641070553
Hồ Thị Quỳnh Trang
9
9
8
4
8.5
Đủ điều kiện
76
0541180083
Lê Thị Thu Trang
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
77
0341070103
Nguyễn Thị Trang
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
78
0541180072
Nguyễn Minh Tuyết
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
79
0641070546
Đỗ Thị Vân
9
10
8
4
8.8
Đủ điều kiện
80
0641070011
Nguyễn Thị Vân
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.