Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Ngân hàng Trung ương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021603090601LV Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH 5_K6
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641270332 Leeyongyang Veevang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
62 0641270333 Phapilomlasack Viengnakhone 10              9 Đủ điều kiện
63 0641270380 Manolom Viengvilay 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0641270398 Chanthadalad Vilai 8.5              8.3 Đủ điều kiện
65 0641270373 Inthasom Vilasack 8.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0641270352 Saiphavong Vilaysak             7.5 Đủ điều kiện
67 0641270360 Sonthida Visakee 8.5              7.3 Đủ điều kiện
68 0641270393 Phangkhamhuck Vongphachanh             6.5 Đủ điều kiện
69 0641270361 Khamphouvong Vongsack           30    0 Học lại
70 0641270358 Sengmany Vorlady           30    0 Học lại
71 0641270345 Sanbounkounxay Waiphone 8.5              8.8 Đủ điều kiện
72 0641270376 Vilivong Xayyaphone           30    0 Học lại
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.