Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 08:50 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Ngân hàng Trung ương
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021603090601LV
Lớp ưu tiên:
ĐH TC-NH 5_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641270353
Thatsaphone Miss. Phone
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
32
0641270355
Keomanyvong Miss. Phouvone
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
33
0641270344
Sorlaphong Neuk
9
7
0
8
Đủ điều kiện
34
0641270350
Inthachak Pani
0
0
30
0
Học lại
35
0641270375
Duangsavanh Panya
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
36
0641270378
Koebounpeng Ped
8
8
0
8
Đủ điều kiện
37
0641270368
Tharvysuk Phaimany
8.5
6
8
7.3
Đủ điều kiện
38
0641270387
Joundala Phaivan
8
5
8
6.5
Đủ điều kiện
39
0641270366
Souksamlan Phonevilay
9
10
4
9.5
Đủ điều kiện
40
0641270396
Intharath Phongsakone
8
8
8
8
Đủ điều kiện
41
0641270392
Vongdaune Phoutthasone
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
42
0641270362
Bounyavong Saengsouly
7.5
8
4
7.8
Đủ điều kiện
43
0641270395
Noukhammanivong Sayfon
0
0
30
0
Học lại
44
0641270379
Southammavong Saysamone
0
0
30
0
Học lại
45
0641270359
Sirivatta Sinxay
0
0
30
0
Học lại
46
0641270402
Phonphomma Sivone
8.5
8
8
8.3
Đủ điều kiện
47
0641270371
Inthaphone Somsy
9
10
4
9.5
Đủ điều kiện
48
0641270400
Phompida Somxai
7
7
4
7
Đủ điều kiện
49
0641270349
Rutanasak Sonephet
7
7
4
7
Đủ điều kiện
50
0641270377
Pommavong Sonesack
8
6
4
7
Đủ điều kiện
51
0641270337
Sylinorlai Sonthaly
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
52
0641270388
Thammavong Soulilat
0
0
0
0
Đủ điều kiện
53
0641270391
Kaewmalavong Soulisay
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
54
0641270338
Vannasith Soulivong
8
6
8
7
Đủ điều kiện
55
0641270389
Souliyasack Sypaseath
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
56
0641270382
Tansyyavong Thanonglith
7
6
8
6.5
Đủ điều kiện
57
0641270384
Suphasone Thanongsack
8.5
8
4
8.3
Đủ điều kiện
58
0641270369
Syvongsiy Thongkham
8
5
8
6.5
Đủ điều kiện
59
0641270401
Sisuphanh Tom
8
6
4
7
Đủ điều kiện
60
0641270386
Khamsana Vatthanasinh
8
6
8
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.