Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Ngân hàng Trung ương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021603090601LV Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH 5_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641270353 Thatsaphone Miss. Phone 8.5              8.8 Đủ điều kiện
32 0641270355 Keomanyvong Miss. Phouvone 8.5              8.8 Đủ điều kiện
33 0641270344 Sorlaphong Neuk             8 Đủ điều kiện
34 0641270350 Inthachak Pani           30    0 Học lại
35 0641270375 Duangsavanh Panya 6.5              7.8 Đủ điều kiện
36 0641270378 Koebounpeng Ped             8 Đủ điều kiện
37 0641270368 Tharvysuk Phaimany 8.5              7.3 Đủ điều kiện
38 0641270387 Joundala Phaivan             6.5 Đủ điều kiện
39 0641270366 Souksamlan Phonevilay 10              9.5 Đủ điều kiện
40 0641270396 Intharath Phongsakone             8 Đủ điều kiện
41 0641270392 Vongdaune Phoutthasone             7.5 Đủ điều kiện
42 0641270362 Bounyavong Saengsouly 7.5              7.8 Đủ điều kiện
43 0641270395 Noukhammanivong Sayfon           30    0 Học lại
44 0641270379 Southammavong Saysamone           30    0 Học lại
45 0641270359 Sirivatta Sinxay           30    0 Học lại
46 0641270402 Phonphomma Sivone 8.5              8.3 Đủ điều kiện
47 0641270371 Inthaphone Somsy 10              9.5 Đủ điều kiện
48 0641270400 Phompida Somxai             7 Đủ điều kiện
49 0641270349 Rutanasak Sonephet             7 Đủ điều kiện
50 0641270377 Pommavong Sonesack             7 Đủ điều kiện
51 0641270337 Sylinorlai Sonthaly             8.5 Đủ điều kiện
52 0641270388 Thammavong Soulilat             0 Đủ điều kiện
53 0641270391 Kaewmalavong Soulisay 7.5              8.3 Đủ điều kiện
54 0641270338 Vannasith Soulivong             7 Đủ điều kiện
55 0641270389 Souliyasack Sypaseath             6.5 Đủ điều kiện
56 0641270382 Tansyyavong Thanonglith             6.5 Đủ điều kiện
57 0641270384 Suphasone Thanongsack 8.5              8.3 Đủ điều kiện
58 0641270369 Syvongsiy Thongkham             6.5 Đủ điều kiện
59 0641270401 Sisuphanh Tom             7 Đủ điều kiện
60 0641270386 Khamsana Vatthanasinh             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.