Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Ngân hàng Trung ương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021603090601LV Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH 5_K6
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
43 0641270395 Noukhammanivong Sayfon           30    0 Học lại
44 0641270379 Southammavong Saysamone           30    0 Học lại
45 0641270359 Sirivatta Sinxay           30    0 Học lại
46 0641270402 Phonphomma Sivone 8.5              8.3 Đủ điều kiện
47 0641270371 Inthaphone Somsy 10              9.5 Đủ điều kiện
48 0641270400 Phompida Somxai             7 Đủ điều kiện
49 0641270349 Rutanasak Sonephet             7 Đủ điều kiện
50 0641270377 Pommavong Sonesack             7 Đủ điều kiện
51 0641270337 Sylinorlai Sonthaly             8.5 Đủ điều kiện
52 0641270388 Thammavong Soulilat             0 Đủ điều kiện
53 0641270391 Kaewmalavong Soulisay 7.5              8.3 Đủ điều kiện
54 0641270338 Vannasith Soulivong             7 Đủ điều kiện
55 0641270389 Souliyasack Sypaseath             6.5 Đủ điều kiện
56 0641270382 Tansyyavong Thanonglith             6.5 Đủ điều kiện
57 0641270384 Suphasone Thanongsack 8.5              8.3 Đủ điều kiện
58 0641270369 Syvongsiy Thongkham             6.5 Đủ điều kiện
59 0641270401 Sisuphanh Tom             7 Đủ điều kiện
60 0641270386 Khamsana Vatthanasinh             7 Đủ điều kiện
61 0641270332 Leeyongyang Veevang 7.5              6.8 Đủ điều kiện
62 0641270333 Phapilomlasack Viengnakhone 10              9 Đủ điều kiện
63 0641270380 Manolom Viengvilay 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0641270398 Chanthadalad Vilai 8.5              8.3 Đủ điều kiện
65 0641270373 Inthasom Vilasack 8.5              7.8 Đủ điều kiện
66 0641270352 Saiphavong Vilaysak             7.5 Đủ điều kiện
67 0641270360 Sonthida Visakee 8.5              7.3 Đủ điều kiện
68 0641270393 Phangkhamhuck Vongphachanh             6.5 Đủ điều kiện
69 0641270361 Khamphouvong Vongsack           30    0 Học lại
70 0641270358 Sengmany Vorlady           30    0 Học lại
71 0641270345 Sanbounkounxay Waiphone 8.5              8.8 Đủ điều kiện
72 0641270376 Vilivong Xayyaphone           30    0 Học lại
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.