Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140405041541601 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16_HKP
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531190272 Lê Minh Hải             8 Đủ điều kiện
32 1531070427 Trần Thị Hạnh             8.5 Đủ điều kiện
33 1531040253 Mầu Tiến Hào             7.5 Đủ điều kiện
34 1531020059 Nguyễn Văn Hảo             7.5 Đủ điều kiện
35 1631290038 Phan Thị Hiền             8 Đủ điều kiện
36 1531030294 Phạm Văn Hiển             8 Đủ điều kiện
37 1631040553 Trịnh Ngọc Hiển             6 Đủ điều kiện
38 1531050025 Nguyễn Trường Hiếu             7.5 Đủ điều kiện
39 1531020013 Vũ Văn Hiếu             8.5 Đủ điều kiện
40 1631040440 Đặng Xuân Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
41 1631040465 Nguyễn Văn Học             6.5 Đủ điều kiện
42 1531040272 Trần Hồng Huân             7 Đủ điều kiện
43 1531190278 Khúc Văn Hùng             7.5 Đủ điều kiện
44 1531060139 Lê Trần Hùng             8.5 Đủ điều kiện
45 1531040444 Ma Văn Hùng             6.5 Đủ điều kiện
46 1531020016 Nguyễn Văn Hùng             7.5 Đủ điều kiện
47 1531070408 Trần Khánh Huyền             7.5 Đủ điều kiện
48 1531190287 Nguyễn Phương Kiếm             8 Đủ điều kiện
49 1531030103 Trần Văn Lịch             8 Đủ điều kiện
50 1631190307 Kim Thành Long             7.5 Đủ điều kiện
51 1531020047 Lê Văn Luân             8 Đủ điều kiện
52 1631040423 Nguyễn Hữu Lực             8.5 Đủ điều kiện
53 1531060148 Đỗ Lưu Ly             8 Đủ điều kiện
54 1631040436 Nguyễn Đình Lý             7.5 Đủ điều kiện
55 1531070028 Trần Thị Trà My             8 Đủ điều kiện
56 1531050071 Đinh Văn Nam             7.5 Đủ điều kiện
57 1531040425 Lê Văn Nam             6 Đủ điều kiện
58 1531050023 Phạm Xuân Nam             7 Đủ điều kiện
59 1531190251 Trịnh Văn Nam             7.5 Đủ điều kiện
60 1531030107 Nguyễn Hải Phuơng             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.