Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 02/05/2024, 17:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tin học văn phòng
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140405041541601
Lớp ưu tiên:
CÐ CTM (C01) 1_K16_HKP
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531190272
Lê Minh Hải
8
8
3
8
Đủ điều kiện
32
1531070427
Trần Thị Hạnh
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
33
1531040253
Mầu Tiến Hào
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
34
1531020059
Nguyễn Văn Hảo
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
35
1631290038
Phan Thị Hiền
8
8
3
8
Đủ điều kiện
36
1531030294
Phạm Văn Hiển
8
8
3
8
Đủ điều kiện
37
1631040553
Trịnh Ngọc Hiển
6
6
3
6
Đủ điều kiện
38
1531050025
Nguyễn Trường Hiếu
8
7
6
7.5
Đủ điều kiện
39
1531020013
Vũ Văn Hiếu
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
40
1631040440
Đặng Xuân Hoàng
7
6
6
6.5
Đủ điều kiện
41
1631040465
Nguyễn Văn Học
6
7
3
6.5
Đủ điều kiện
42
1531040272
Trần Hồng Huân
7
7
3
7
Đủ điều kiện
43
1531190278
Khúc Văn Hùng
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
44
1531060139
Lê Trần Hùng
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
45
1531040444
Ma Văn Hùng
6
7
6
6.5
Đủ điều kiện
46
1531020016
Nguyễn Văn Hùng
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
47
1531070408
Trần Khánh Huyền
9
6
3
7.5
Đủ điều kiện
48
1531190287
Nguyễn Phương Kiếm
8
8
3
8
Đủ điều kiện
49
1531030103
Trần Văn Lịch
7
9
3
8
Đủ điều kiện
50
1631190307
Kim Thành Long
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
51
1531020047
Lê Văn Luân
8
8
6
8
Đủ điều kiện
52
1631040423
Nguyễn Hữu Lực
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
53
1531060148
Đỗ Lưu Ly
8
8
3
8
Đủ điều kiện
54
1631040436
Nguyễn Đình Lý
9
6
3
7.5
Đủ điều kiện
55
1531070028
Trần Thị Trà My
9
7
3
8
Đủ điều kiện
56
1531050071
Đinh Văn Nam
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
57
1531040425
Lê Văn Nam
6
6
6
6
Đủ điều kiện
58
1531050023
Phạm Xuân Nam
8
6
3
7
Đủ điều kiện
59
1531190251
Trịnh Văn Nam
9
6
6
7.5
Đủ điều kiện
60
1531030107
Nguyễn Hải Phuơng
9
5
6
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.