Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140405041541601 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K16_HKP
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1531070046 Phạm Thị Thu Phương             8 Đủ điều kiện
62 1531040560 Lê Văn Quân             5.5 Đủ điều kiện
63 1631040573 Ngô Văn Quân             7.5 Đủ điều kiện
64 1531050003 Nguyễn Đăng Quân             7 Đủ điều kiện
65 1531050067 Nguyễn Duy Quang             7 Đủ điều kiện
66 1631060211 Nguyễn Bá Sự           30    0 Học lại
67 1531190266 Hoàng Văn Tám             8 Đủ điều kiện
68 1531020053 Nguyễn Đức Tâm             9 Đủ điều kiện
69 1531020004 Phạm Hồng Thái             8.5 Đủ điều kiện
70 1531020020 Nguyễn Văn Thắng             9 Đủ điều kiện
71 1531190269 Nguyễn Văn Thắng             8.5 Đủ điều kiện
72 1631060230 Đinh Văn Thanh           30    0 Học lại
73 1631040549 Nguyễn Văn Thành             7 Đủ điều kiện
74 1431060176 Trần Tiến Thành           18    3.5 Học lại
75 1531060050 Phạm Văn Thiện           30    0 Học lại
76 1531050077 Nghiêm Quang Thụ             8 Đủ điều kiện
77 1531050038 Nguyễn Văn Thuận             7.5 Đủ điều kiện
78 1531070273 Phan Thị Thuý             8.5 Đủ điều kiện
79 1531190299 Trần Văn Tiến             7 Đủ điều kiện
80 1531060034 Phạm Văn Tiệp             7.5 Đủ điều kiện
81 1531190305 Phạm Văn Tới             8.5 Đủ điều kiện
82 1331070109 Nguyễn Thị Trang             9 Đủ điều kiện
83 1531190192 Nguyễn Trọng Triều             9 Đủ điều kiện
84 1531190264 Nguyễn Hữu Trung             7.5 Đủ điều kiện
85 1431060177 Bùi Thanh Tuân             7.5 Đủ điều kiện
86 1431090122 Nguyễn Văn Tuân             6.5 Đủ điều kiện
87 1431090032 Chu Anh Tùng             7 Đủ điều kiện
88 1531190270 Đinh Văn Tuyến             6.5 Đủ điều kiện
89 1631040454 Trần Văn Vượng             7.5 Đủ điều kiện
90 1531070382 Nguyễn Thị Hải Yến             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.