Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070828 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1-K8
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
28 0841120010 Nguyễn Xuân Minh 10  10                10 Đủ điều kiện
29 0841120049 Nguyễn Hiền Nga               5 Đủ điều kiện
30 0841120055 Nguyễn Thị Nga               5 Đủ điều kiện
31 0841120035 Lê Thị Ngân               5 Đủ điều kiện
32 0841120033 Lê Hoàng Nghĩa               6 Đủ điều kiện
33 0841120016 Trần Thị Bích Ngọc               8 Đủ điều kiện
34 0841120068 Nguyễn Thế Nhiệm 10  10                10 Đủ điều kiện
35 0841120012 Hoàng Thị Hồng Nhung               8 Đủ điều kiện
36 0841120062 Lê Quang Phong 10  10                10 Đủ điều kiện
37 0841120306 Nguyễn Hữu Quân 10  10                10 Đủ điều kiện
38 0841120002 Phạm Thị Như Quỳnh               5 Đủ điều kiện
39 0841120043 Nguyễn Thanh Tâm               5 Đủ điều kiện
40 0841120054 Phùng Minh Thái               7 Đủ điều kiện
41 0841120072 Mai Tiến Thành               5 Đủ điều kiện
42 0841120025 Bùi Thị Thanh Thảo               5 Đủ điều kiện
43 0841120030 Nguyễn Ngọc Thịnh 10  10                10 Đủ điều kiện
44 0841120044 Nguyễn Trường Thọ 10  10                10 Đủ điều kiện
45 0841120040 Tô Thị Thoa 10  10                10 Đủ điều kiện
46 0841120051 Nguyễn Thị Thu               5 Đủ điều kiện
47 0841120037 Phan Nhật Tiến               5 Đủ điều kiện
48 0841120064 Phan Thanh Tiến 10  10                10 Đủ điều kiện
49 0741120322 Lê Thị Trang               5 Đủ điều kiện
50 0841120058 Ngô Thị Huyền Trang 10  10                10 Đủ điều kiện
51 0841120060 Nguyễn Thị Hà Trang 10  10                10 Đủ điều kiện
52 0841120036 Trần Thị Hà Trang 10  10                10 Đủ điều kiện
53 0841120007 Lê Thị Kiều Trinh               0 Học lại
54 0841120004 Phí Quốc Trung               5 Đủ điều kiện
55 0841120034 Hoàng Chí Tú 10  10                10 Đủ điều kiện
56 0841120038 Đặng Thị Minh Tuyết 10  10                10 Đủ điều kiện
57 0841120059 Hà Quang Vinh               9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.