Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070829 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 2-K8
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
50 0841120150 Khuất Thị Nhung             7 Đủ điều kiện
51 0841120094 Nguyễn Hồng Nhung             9 Đủ điều kiện
52 0841120139 Nguyễn Thị Nhung 10  10              10 Đủ điều kiện
53 0841120311 Lê Thị Nụ 10  10              10 Đủ điều kiện
54 0841070299 Nguyễn Thị Hà Phương             8 Đủ điều kiện
55 0841120081 Phan Thế Phương             8 Đủ điều kiện
56 0841070244 Trần Thảo Phương             6 Đủ điều kiện
57 0841120077 Nguyễn Thị Thuý Phượng             8 Đủ điều kiện
58 0841120119 Nguyễn Thị Quyên             6 Đủ điều kiện
59 0841120121 Mạc Thị Diệp Quỳnh             7 Đủ điều kiện
60 0841120132 Nguyễn Thị Hồng Quỳnh             6 Đủ điều kiện
61 0841120097 Trần Thị Thu Quỳnh             7 Đủ điều kiện
62 0841120117 Trần Hải Thắng             8 Đủ điều kiện
63 0841120056 Đào Thị Thanh             8 Đủ điều kiện
64 0841120106 Hà Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
65 0841120101 Lại Thái Thưởng 10  10              10 Đủ điều kiện
66 0841120123 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ             5.5 Đủ điều kiện
67 0841120216 Trần Thị Thùy             5.5 Đủ điều kiện
68 0841120093 Đỗ Mạnh Tiến             5 Đủ điều kiện
69 0841120088 Phạm Thành Trung             5 Đủ điều kiện
70 0841120138 Lê Văn Tuấn 10  10              10 Đủ điều kiện
71 0841120136 Nguyễn Công Tuấn 10  10              10 Đủ điều kiện
72 0841120313 Bùi Thị Thanh Tuyền             8 Đủ điều kiện
73 0841120133 Nguyễn Thị Tuyết 10  10              10 Đủ điều kiện
74 0841120085 Nguyễn Thị Vân             7 Đủ điều kiện
75 0841120130 Triệu Ngọc Viễn             7 Đủ điều kiện
76 0841120141 Chu Thị Yên             6 Đủ điều kiện
77 0841120050 Hoàng Hải Yến 10  10              10 Đủ điều kiện
78 0841120090 Trần Thị Yến             9 Đủ điều kiện
79 0841120086 Trần Thị Hải Yến             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 50 đến 79 của 79 bản ghi.