Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15011103170701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741070039 Nguyễn Thị Bích Hường         9 Đủ điều kiện
32 0741070167 Nguyễn Thị Hồng Khánh       8.5    8.8 Đủ điều kiện
33 0741070036 Nguyễn Thị Lan       6.5    7.4 Đủ điều kiện
34 0741070079 Phạm Thị Lệ 9.5        8.5    8.9 Đủ điều kiện
35 0741070077 Nguyễn Thị Thảo Linh         8.6 Đủ điều kiện
36 0741070033 Trịnh Thị Linh       9.5    9.2 Đủ điều kiện
37 0741070074 Nguyễn Thị Loan 9.5        10    9.3 Đủ điều kiện
38 0741070034 Trần Thị Lương         8.8 Đủ điều kiện
39 0741070057 Lê Thị Lý 9.5          8.9 Đủ điều kiện
40 0741070094 Nguyễn Thị Ngọc Lý 9.5        7.5    8.5 Đủ điều kiện
41 0741070076 Nguyễn Thị Mai       5.5    7.4 Đủ điều kiện
42 0741070030 Vũ Thị Xuân Mai 9.5        7.5    8.5 Đủ điều kiện
43 0741070090 Bùi Thị Minh         8.6 Đủ điều kiện
44 0741070078 Dương Thị Minh 9.5        9.5    9.3 Đủ điều kiện
45 0741070088 Nguyễn Tiến Mười       10    9 Đủ điều kiện
46 0741070042 Đỗ Thị My 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
47 0741070093 Nguyễn Hà My 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
48 0741070002 Lê Thị Nga 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
49 0741070069 Lê Hồng Ngọc 9.5        9.5    9.1 Đủ điều kiện
50 0741070045 Bùi Thị Hồng Nhung       10    9.4 Đủ điều kiện
51 0741070026 Vũ Thị Nhung 9.5        9.5    9.1 Đủ điều kiện
52 0741070083 Nguyễn Thị Bích Nụ       10    9.4 Đủ điều kiện
53 0741070081 Nguyễn Thị Kim Oanh       10    9.4 Đủ điều kiện
54 0741070010 Nguyễn Anh Phương       15    6.2 Học lại
55 0741070050 Nguyễn Thị Hoàng Phương 9.5          7.5 Đủ điều kiện
56 0741070051 Trần Thị Thu Phương       9.5    9.2 Đủ điều kiện
57 0741070062 Trần Thị Phượng 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
58 0741070056 Đinh Thị Quê       10    9.2 Đủ điều kiện
59 0741070046 Trịnh Thị Quyên       10    9.4 Đủ điều kiện
60 0741070557 SIPAXA Somsouvanh 9.5        9.5    9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 88 bản ghi.