Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 01:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15011103170701
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 1_K7
Trang
Từ
31
đến
60
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0741070039
Nguyễn Thị Bích Hường
9
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
32
0741070167
Nguyễn Thị Hồng Khánh
9
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
33
0741070036
Nguyễn Thị Lan
8
9
7
6.5
9
7.4
Đủ điều kiện
34
0741070079
Phạm Thị Lệ
9
9
9.5
8.5
0
8.9
Đủ điều kiện
35
0741070077
Nguyễn Thị Thảo Linh
9
9
9
8
0
8.6
Đủ điều kiện
36
0741070033
Trịnh Thị Linh
9
9
9
9.5
0
9.2
Đủ điều kiện
37
0741070074
Nguyễn Thị Loan
8
9
9.5
10
0
9.3
Đủ điều kiện
38
0741070034
Trần Thị Lương
8
9
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
39
0741070057
Lê Thị Lý
8
9
9.5
9
0
8.9
Đủ điều kiện
40
0741070094
Nguyễn Thị Ngọc Lý
9
9
9.5
7.5
0
8.5
Đủ điều kiện
41
0741070076
Nguyễn Thị Mai
9
8
9
5.5
9
7.4
Đủ điều kiện
42
0741070030
Vũ Thị Xuân Mai
9
9
9.5
7.5
6
8.5
Đủ điều kiện
43
0741070090
Bùi Thị Minh
8
8
9
9
0
8.6
Đủ điều kiện
44
0741070078
Dương Thị Minh
9
9
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
45
0741070088
Nguyễn Tiến Mười
8
8
9
10
0
9
Đủ điều kiện
46
0741070042
Đỗ Thị My
9
9
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
47
0741070093
Nguyễn Hà My
9
9
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
48
0741070002
Lê Thị Nga
9
9
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
49
0741070069
Lê Hồng Ngọc
8
9
9.5
9.5
6
9.1
Đủ điều kiện
50
0741070045
Bùi Thị Hồng Nhung
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
51
0741070026
Vũ Thị Nhung
8
9
9.5
9.5
9
9.1
Đủ điều kiện
52
0741070083
Nguyễn Thị Bích Nụ
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
53
0741070081
Nguyễn Thị Kim Oanh
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
54
0741070010
Nguyễn Anh Phương
8
9
0
7
15
6.2
Học lại
55
0741070050
Nguyễn Thị Hoàng Phương
9
9
9.5
5
0
7.5
Đủ điều kiện
56
0741070051
Trần Thị Thu Phương
9
9
9
9.5
0
9.2
Đủ điều kiện
57
0741070062
Trần Thị Phượng
9
9
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
58
0741070056
Đinh Thị Quê
9
8
9
10
6
9.2
Đủ điều kiện
59
0741070046
Trịnh Thị Quyên
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
60
0741070557
SIPAXA Somsouvanh
9
9
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.