Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15011103170701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 59 đến 88 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
59 0741070046 Trịnh Thị Quyên       10    9.4 Đủ điều kiện
60 0741070557 SIPAXA Somsouvanh 9.5        9.5    9.3 Đủ điều kiện
61 0741070018 Hoàng Thị Sưởng 9.5        9.5    9.3 Đủ điều kiện
62 0741070043 Diệp Phương Thảo 8.5  8.5  9.5        9.5    9.1 Đủ điều kiện
63 0741070041 Dương Thị Thảo 9.5  9.5  10        10    9.8 Đủ điều kiện
64 0741070087 Nguyễn Thu Thảo 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
65 0741070005 Phạm Phương Thảo 9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
66 0741070092 Vũ Thị Thảo 9.5  9.5  10        10    9.8 Đủ điều kiện
67 0741070071 Nguyễn Thị Thu 9.5  8.5        10    9.4 Đủ điều kiện
68 0741070068 Nguyễn Mai Thủy Thương       8.5    8.8 Đủ điều kiện
69 0741070049 Nguyễn Thị Thuý       10    9.4 Đủ điều kiện
70 0741070496 Nguyễn Thị Thuý 8.5          8.9 Đủ điều kiện
71 0741070089 Nguyễn Thị Thuỷ       10    9.4 Đủ điều kiện
72 0741070290 Nguyễn Thị Thúy 8.5        10    9.3 Đủ điều kiện
73 0741070070 Nguyễn Thị Minh Thúy 9.5  8.5  9.5        10    9.5 Đủ điều kiện
74 0741070055 Đinh Thị Thủy 8.5  8.5        10    9.2 Đủ điều kiện
75 0741070075 Trần Lệ Thủy 8.5  10          9.1 Đủ điều kiện
76 0741070031 Đặng Hà Trang 9.5  9.5        10    9.6 Đủ điều kiện
77 0741070035 Hoàng Kiều Trang 8.5  8.5          7.8 Đủ điều kiện
78 0741070063 Lê Thị Trang       10    9.4 Đủ điều kiện
79 0741070152 Lê Thị Trang 8.5          8.1 Đủ điều kiện
80 0741070021 Nguyễn Huyền Trang 8.5        10    9.3 Đủ điều kiện
81 0741070080 Vũ Thị Huyền Trang       10    9.4 Đủ điều kiện
82 0741070001 Nguyễn Anh Tuấn 8.5        8.5    8.7 Đủ điều kiện
83 0741070085 Nguyễn Thị Uyên 8.5          8.9 Đủ điều kiện
84 0741070013 Phạm Thị Hà Uyên 8.5  8.5        9.5    9 Đủ điều kiện
85 0741070024 Nguyễn Thị Hải Vân 8.5  8.5  10        10    9.4 Đủ điều kiện
86 0741070053 Phạm Thị Vi 9.5  9.5  10        10    9.8 Đủ điều kiện
87 0741070058 Bùi Thị Xuân 8.5  9.5        10    9.4 Đủ điều kiện
88 0741070028 Vũ Thị Thanh Xuân 8.5  8.5  10          8.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 59 đến 88 của 88 bản ghi.