Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 15:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15011103170701
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 1_K7
Trang
Từ
59
đến
88
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
59
0741070046
Trịnh Thị Quyên
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
60
0741070557
SIPAXA Somsouvanh
9
9
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
61
0741070018
Hoàng Thị Sưởng
9
9
9.5
9.5
2
9.3
Đủ điều kiện
62
0741070043
Diệp Phương Thảo
8.5
8.5
9.5
9.5
9
9.1
Đủ điều kiện
63
0741070041
Dương Thị Thảo
9.5
9.5
10
10
0
9.8
Đủ điều kiện
64
0741070087
Nguyễn Thu Thảo
9
9
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
65
0741070005
Phạm Phương Thảo
9.5
9
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
66
0741070092
Vũ Thị Thảo
9.5
9.5
10
10
0
9.8
Đủ điều kiện
67
0741070071
Nguyễn Thị Thu
9.5
9
8.5
10
0
9.4
Đủ điều kiện
68
0741070068
Nguyễn Mai Thủy Thương
9
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
69
0741070049
Nguyễn Thị Thuý
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
70
0741070496
Nguyễn Thị Thuý
9
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
71
0741070089
Nguyễn Thị Thuỷ
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
72
0741070290
Nguyễn Thị Thúy
9
8.5
9
10
0
9.3
Đủ điều kiện
73
0741070070
Nguyễn Thị Minh Thúy
9.5
8.5
9.5
10
0
9.5
Đủ điều kiện
74
0741070055
Đinh Thị Thủy
8.5
8.5
9
10
0
9.2
Đủ điều kiện
75
0741070075
Trần Lệ Thủy
9
8.5
10
9
0
9.1
Đủ điều kiện
76
0741070031
Đặng Hà Trang
9.5
9
9.5
10
0
9.6
Đủ điều kiện
77
0741070035
Hoàng Kiều Trang
8
8.5
8.5
7
6
7.8
Đủ điều kiện
78
0741070063
Lê Thị Trang
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
79
0741070152
Lê Thị Trang
8.5
8
8
8
9
8.1
Đủ điều kiện
80
0741070021
Nguyễn Huyền Trang
8.5
9
9
10
0
9.3
Đủ điều kiện
81
0741070080
Vũ Thị Huyền Trang
9
9
9
10
0
9.4
Đủ điều kiện
82
0741070001
Nguyễn Anh Tuấn
9
8.5
9
8.5
9
8.7
Đủ điều kiện
83
0741070085
Nguyễn Thị Uyên
9
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
84
0741070013
Phạm Thị Hà Uyên
8.5
8.5
9
9.5
0
9
Đủ điều kiện
85
0741070024
Nguyễn Thị Hải Vân
8.5
8.5
10
10
0
9.4
Đủ điều kiện
86
0741070053
Phạm Thị Vi
9.5
9.5
10
10
0
9.8
Đủ điều kiện
87
0741070058
Bùi Thị Xuân
9
8.5
9.5
10
0
9.4
Đủ điều kiện
88
0741070028
Vũ Thị Thanh Xuân
8.5
8.5
10
8
0
8.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
59
đến
88
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.