Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 09:19 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh TOEIC 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm (TOEIC)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150113031480801
Lớp ưu tiên:
ĐH VNH 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
51
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841390024
Bùi Thị Ngọc Anh
0
0
36
0
Học lại
2
0841390027
Lê Tuấn Anh
10
10
4
10
Đủ điều kiện
3
0841390026
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
4
0841390022
Nguyễn Thị Ngọc ánh
6
10
0
8
Đủ điều kiện
5
0841390038
Nguyễn Mai Chinh
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
6
0841390013
Trần Thị Thu Chinh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
7
0841390020
Phạm Tiến Đạt
10
10
0
10
Đủ điều kiện
8
0841390039
Phạm Nguyễn Đệ
7.5
8
4
7.8
Đủ điều kiện
9
0841390058
Lê Thị Tùng Giang
7.5
9.5
8
8.5
Đủ điều kiện
10
0841290106
Hoàng Kim Hằng
7.5
8
4
7.8
Đủ điều kiện
11
0841390042
Nguyễn Thị Thanh Hằng
10
10
4
10
Đủ điều kiện
12
0841390032
Văn Thị Hiền
0
0
45
0
Học lại
13
0841390016
Nguyễn Quỳnh Hoa
10
10
5
10
Đủ điều kiện
14
0841390007
Vũ Thị Hoa
5.5
9
0
7.3
Đủ điều kiện
15
0841390051
Ngô Thị Hồng Hoạt
6.5
0
24
3.3
Học lại
16
0841390029
Nguyễn Thị Huế
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
17
0841390006
Nguyễn Thị Lan Hương
9.5
10
4
9.8
Đủ điều kiện
18
0841390049
Nguyễn Thu Hương
10
10
4
10
Đủ điều kiện
19
0841390067
Cao Đăng Huy
10
10
9
10
Đủ điều kiện
20
0841390036
Nguyễn Thị Huyên
6
8
0
7
Đủ điều kiện
21
0841390053
Bùi Thị Kiều
6.5
7
4
6.8
Đủ điều kiện
22
0841390040
Đồng Thị Lý
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
23
0841390077
Giang Văn Nam
7
6.5
4
6.8
Đủ điều kiện
24
0841390028
Nguyễn Thị Nga
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
25
0841390033
Lương Trần Diệu Ngân
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
26
0841390031
Đỗ Thị Ngọc
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
27
0841390014
Hoàng Thị Ngọc
7
8
4
7.5
Đủ điều kiện
28
0841390083
Phương Bút Ngọc
10
9
5
9.5
Đủ điều kiện
29
0841390043
Trần Hồng Ngọc
10
9.5
4
9.8
Đủ điều kiện
30
0841390082
Lê Thị Nguyệt
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
51
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.