Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031480801 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 51 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841390024 Bùi Thị Ngọc Anh           36    0 Học lại
2 0841390027 Lê Tuấn Anh 10  10              10 Đủ điều kiện
3 0841390026 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
4 0841390022 Nguyễn Thị Ngọc ánh 10              8 Đủ điều kiện
5 0841390038 Nguyễn Mai Chinh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
6 0841390013 Trần Thị Thu Chinh             7.5 Đủ điều kiện
7 0841390020 Phạm Tiến Đạt 10  10              10 Đủ điều kiện
8 0841390039 Phạm Nguyễn Đệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
9 0841390058 Lê Thị Tùng Giang 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
10 0841290106 Hoàng Kim Hằng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
11 0841390042 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10  10              10 Đủ điều kiện
12 0841390032 Văn Thị Hiền           45    0 Học lại
13 0841390016 Nguyễn Quỳnh Hoa 10  10              10 Đủ điều kiện
14 0841390007 Vũ Thị Hoa 5.5              7.3 Đủ điều kiện
15 0841390051 Ngô Thị Hồng Hoạt 6.5            24    3.3 Học lại
16 0841390029 Nguyễn Thị Huế 8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 0841390006 Nguyễn Thị Lan Hương 9.5  10              9.8 Đủ điều kiện
18 0841390049 Nguyễn Thu Hương 10  10              10 Đủ điều kiện
19 0841390067 Cao Đăng Huy 10  10              10 Đủ điều kiện
20 0841390036 Nguyễn Thị Huyên             7 Đủ điều kiện
21 0841390053 Bùi Thị Kiều 6.5              6.8 Đủ điều kiện
22 0841390040 Đồng Thị Lý             7.5 Đủ điều kiện
23 0841390077 Giang Văn Nam 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0841390028 Nguyễn Thị Nga 8.5              8.3 Đủ điều kiện
25 0841390033 Lương Trần Diệu Ngân             8.5 Đủ điều kiện
26 0841390031 Đỗ Thị Ngọc 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
27 0841390014 Hoàng Thị Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
28 0841390083 Phương Bút Ngọc 10              9.5 Đủ điều kiện
29 0841390043 Trần Hồng Ngọc 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
30 0841390082 Lê Thị Nguyệt 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 51 bản ghi.