Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031480801 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 1-K8
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
22 0841390040 Đồng Thị Lý             7.5 Đủ điều kiện
23 0841390077 Giang Văn Nam 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0841390028 Nguyễn Thị Nga 8.5              8.3 Đủ điều kiện
25 0841390033 Lương Trần Diệu Ngân             8.5 Đủ điều kiện
26 0841390031 Đỗ Thị Ngọc 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
27 0841390014 Hoàng Thị Ngọc             7.5 Đủ điều kiện
28 0841390083 Phương Bút Ngọc 10              9.5 Đủ điều kiện
29 0841390043 Trần Hồng Ngọc 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
30 0841390082 Lê Thị Nguyệt 7.5              7.8 Đủ điều kiện
31 0841390035 Đỗ Thị Nhanh 6.5              7.8 Đủ điều kiện
32 0841390056 Kim Thị Hải Nhi 7.5  10              8.8 Đủ điều kiện
33 0841390073 Nguyễn Thị Như             7 Đủ điều kiện
34 0841390018 Lê Thị Phương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
35 0841390050 Đào Thị Tâm 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
36 0841390030 Dương Hoài Thanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0841390001 Nguyễn Thị Phương Thảo 10  10              10 Đủ điều kiện
38 0841390010 Phạm Thị Thoa 9.5              7.8 Đủ điều kiện
39 0841390008 Đinh Thị Thương             8 Đủ điều kiện
40 0841390052 Nguyễn Thị Thuý 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
41 0841290118 Ngô Bích Thủy 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
42 0841390071 Vũ Thị Minh Trang 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
43 0841390055 Trịnh Văn Tráng 6.5  7.5            16    7 Học lại
44 0841390015 Nguyễn Thị Tú 10              9 Đủ điều kiện
45 0841390021 Hoàng Mạnh Tuấn 10  10              10 Đủ điều kiện
46 0841390066 Vương Thanh Tùng 10  10              10 Đủ điều kiện
47 0841390004 Nguyễn Thị Vân 6.5            12    6.3 Đủ điều kiện
48 0841390012 Quách Thị Vân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
49 0841390063 Vũ Thu Vân 10  10              10 Đủ điều kiện
50 0841390037 Nguyễn Thị Yến           16    3.5 Học lại
51 0841390054 Tống Thị Như Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.