Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041021604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631030356 Hoàng Minh Hoà 8.5              8.3 Đủ điều kiện
32 1631030377 Trần Viết Hoàng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
33 1631030380 Hoàng Lệ Hoạt 8.5              7.8 Đủ điều kiện
34 1631030385 Nguyễn Xuân Hùng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1631030301 Nguyễn Duy Hưng           12    0 Học lại
36 1631030387 Nguyễn Văn Hưng           10    0 Học lại
37 1631030354 Bùi Văn Huy             7.5 Đủ điều kiện
38 1631030330 Phạm Ngọc Khánh           12    0 Học lại
39 1631030375 Đỗ Trung Kiên           10    0 Học lại
40 1631030381 Trần Đức Kiên           10    0 Học lại
41 1631030365 Hoàng Mạnh Linh             7 Đủ điều kiện
42 1631030316 Nguyễn Quang Long             7 Đủ điều kiện
43 1631030348 Nguyễn Quang Lượng             7.5 Đủ điều kiện
44 1631030345 Phạm Văn Mẫn           12    0 Học lại
45 1631030308 Đinh Văn Mạnh             7 Đủ điều kiện
46 1631030333 Vũ Văn Mạnh             7.5 Đủ điều kiện
47 1631030327 Tạ Văn Minh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
48 1631030338 Đỗ Hải Nam 8.5              8.3 Đủ điều kiện
49 1631030358 Đỗ Văn Nam           12    0 Học lại
50 1631030341 Ngô Phương Nam             8 Đủ điều kiện
51 1631030369 Dương Đình Nguyên             8 Đủ điều kiện
52 1631030346 Nguyễn Đình Nhì             8 Đủ điều kiện
53 1631030372 Trương Đình Ninh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
54 1631030332 Nguyễn Văn Phong             8 Đủ điều kiện
55 1631030386 Phạm Văn Phú             8 Đủ điều kiện
56 1631030389 Lê Duy Phương             8 Đủ điều kiện
57 1631030322 Nguyễn Văn Quân           12    0 Học lại
58 1631030309 Phạm Đình Quân             8 Đủ điều kiện
59 1631030352 Phan Hồng Quân           12    0 Học lại
60 1631030297 Vũ Đỗ Hồng Quân             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 89 bản ghi.