Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041021604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 60 đến 89 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
60 1631030297 Vũ Đỗ Hồng Quân             8 Đủ điều kiện
61 1631030366 Nguyễn Văn Quang           12    0 Học lại
62 1631030336 Đào Văn Sơn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
63 1631030390 Vũ Đức Tài             8 Đủ điều kiện
64 1631030228 Nguyễn Văn Thanh             8 Đủ điều kiện
65 1631030321 Nguyễn Văn Thành             8 Đủ điều kiện
66 1631030310 Trần Trịnh Thoan           10    0 Học lại
67 1631030384 Trịnh Văn Thủy           10    0 Học lại
68 1631030378 Lưu Minh Tiến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
69 1631030363 Tạ Mạnh Tiến           10    0 Học lại
70 1631030306 Tô Văn Tiệp             9 Đủ điều kiện
71 1631030329 Vũ Mạnh Tình             8 Đủ điều kiện
72 1631030347 Trần Văn Toản 8.5              7.8 Đủ điều kiện
73 1631030342 Nguyễn Văn Trí           10    0 Học lại
74 1631030357 Chu Đức Trọng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
75 1631030344 Đào Quang Trung           10    0 Học lại
76 1631030376 Trần Thiện Trường             4 Học lại
77 1631030343 Nguyễn Văn Tú 8.5              8.3 Đủ điều kiện
78 1631030317 Bùi Ngọc Tuấn             9 Đủ điều kiện
79 1631030350 Đỗ Anh Tuấn           20    0 Học lại
80 1631030326 Lê Anh Tuấn 8.5              8.3 Đủ điều kiện
81 1631030383 Nguyễn Anh Tuấn             0 Học lại
82 1631030303 Nguyễn Hữu Tuấn           10    8 Học lại
83 1631030368 Vũ Văn Tuấn             8 Đủ điều kiện
84 1631030302 Đỗ Đức Tùng             8 Đủ điều kiện
85 1631030319 Nguyễn Hữu Tùng           10    0 Học lại
86 1631030373 Nguyễn Thanh Tùng           10    0 Học lại
87 1631030300 Đào Hữu Văn             7 Đủ điều kiện
88 1631030379 Mai Đức Viện             3.5 Học lại
89 1631030299 Trần Như ý 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 60 đến 89 của 89 bản ghi.