Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 09:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
CAD
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TH)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041021604
Lớp ưu tiên:
CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang
Từ
60
đến
89
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
60
1631030297
Vũ Đỗ Hồng Quân
8
8
0
8
Đủ điều kiện
61
1631030366
Nguyễn Văn Quang
0
0
12
0
Học lại
62
1631030336
Đào Văn Sơn
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
63
1631030390
Vũ Đức Tài
8
8
0
8
Đủ điều kiện
64
1631030228
Nguyễn Văn Thanh
8
8
0
8
Đủ điều kiện
65
1631030321
Nguyễn Văn Thành
8
8
0
8
Đủ điều kiện
66
1631030310
Trần Trịnh Thoan
0
0
10
0
Học lại
67
1631030384
Trịnh Văn Thủy
0
0
10
0
Học lại
68
1631030378
Lưu Minh Tiến
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
69
1631030363
Tạ Mạnh Tiến
0
0
10
0
Học lại
70
1631030306
Tô Văn Tiệp
9
9
0
9
Đủ điều kiện
71
1631030329
Vũ Mạnh Tình
8
8
0
8
Đủ điều kiện
72
1631030347
Trần Văn Toản
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
73
1631030342
Nguyễn Văn Trí
0
0
10
0
Học lại
74
1631030357
Chu Đức Trọng
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
75
1631030344
Đào Quang Trung
0
0
10
0
Học lại
76
1631030376
Trần Thiện Trường
0
8
0
4
Học lại
77
1631030343
Nguyễn Văn Tú
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
78
1631030317
Bùi Ngọc Tuấn
9
9
0
9
Đủ điều kiện
79
1631030350
Đỗ Anh Tuấn
0
0
20
0
Học lại
80
1631030326
Lê Anh Tuấn
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
81
1631030383
Nguyễn Anh Tuấn
0
0
0
0
Học lại
82
1631030303
Nguyễn Hữu Tuấn
8
8
10
8
Học lại
83
1631030368
Vũ Văn Tuấn
8
8
0
8
Đủ điều kiện
84
1631030302
Đỗ Đức Tùng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
85
1631030319
Nguyễn Hữu Tùng
0
0
10
0
Học lại
86
1631030373
Nguyễn Thanh Tùng
0
0
10
0
Học lại
87
1631030300
Đào Hữu Văn
6
8
0
7
Đủ điều kiện
88
1631030379
Mai Đức Viện
0
7
0
3.5
Học lại
89
1631030299
Trần Như ý
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
60
đến
89
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.