Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105041271604 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631060385 Bùi Đức Hạnh             5.5 Đủ điều kiện
32 1631060331 Trương Tấn Hiệp             5 Đủ điều kiện
33 1631060306 Nguyễn Thị Hiệu 10            7.3 Đủ điều kiện
34 1631060341 Nguyễn Thị Ngọc Hòa             4.5 Đủ điều kiện
35 1631060296 Vũ Trọng Hòa           18    0 Học lại
36 1631060307 Đào Minh Hoàn           30    0 Học lại
37 1631060312 Vi Công Huân             7 Đủ điều kiện
38 1631060367 Đào Văn Hùng           30    0 Học lại
39 1631060293 Nguyễn Thanh Hùng           30    0 Học lại
40 1631060299 Nguyễn Thọ Hùng           30    0 Học lại
41 1631060301 Nguyễn Duy Hưng             5.5 Đủ điều kiện
42 1631060313 Phạm Thị Hương 10            8 Đủ điều kiện
43 1631060384 Trương Quang Huy           30    0 Học lại
44 1631060344 Đặng Đình Huỳnh             4.5 Đủ điều kiện
45 1631060292 Bùi Duy Khương             5.5 Đủ điều kiện
46 1631060358 Phạm Thanh Lịch             4.5 Đủ điều kiện
47 1631060338 Lê Tuấn Linh             6 Đủ điều kiện
48 1631060364 Lê Thanh Lợi           30    0 Học lại
49 1631060332 Nguyễn Văn Long           30    0 Học lại
50 1631060308 Nguyễn Xuân Long             7 Đủ điều kiện
51 1631060350 Đỗ Dương Đức Mạnh 10            8.3 Đủ điều kiện
52 1631060348 Trịnh Mười 10  10  10            10 Đủ điều kiện
53 1631060295 Nguyễn Hữu Nam           30    0 Học lại
54 1631060345 Lê Thị Nga             6 Đủ điều kiện
55 1631060303 Phạm Thị Ngọc           30    0 Học lại
56 1631060383 Nguyễn Thị Nhung 10            8 Đủ điều kiện
57 1631060387 Phạm Thị Oanh           30    0 Học lại
58 1631060310 Nguyễn Đăng Phong             7 Đủ điều kiện
59 1631060335 Phạm Ngọc Phú   10  10            10 Đủ điều kiện
60 1631060343 Hà Nhật Quang           30    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.