Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật lập trình Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150105041271604 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K16
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1631060347 Kiều Văn Quang           30    0 Học lại
62 1631060370 Vũ Mạnh Quyền           30    0 Học lại
63 1631060374 Nguyễn Thúy Quỳnh           30    0 Học lại
64 1631060305 Ngô Văn Sơn           30    0 Học lại
65 1631060319 Nguyễn Hồng Sơn           30    0 Học lại
66 1631060298 Vũ Thị Hồng Sơn             5.5 Đủ điều kiện
67 1631060314 Lê Ngọc Tài             7 Đủ điều kiện
68 1631060334 Nguyễn Thiện Tâm             5 Đủ điều kiện
69 1631060377 Nguyễn Công Thạch           30    0 Học lại
70 1631060318 Nguyễn Đức Thạch             6 Đủ điều kiện
71 1631060291 Phạm Hồng Thái 10  10  10            10 Đủ điều kiện
72 1631060311 Trương Quang Thái             5 Đủ điều kiện
73 1631060290 Nguyễn Đức Thành           30    0 Học lại
74 1631060356 Nguyễn Tất Thành             5 Đủ điều kiện
75 1631060329 Đào Duy Thịnh           30    0 Học lại
76 1631060322 Lưu Viết Thọ             6.5 Đủ điều kiện
77 1631060380 Phạm Quang Thuận           30    0 Học lại
78 1631060309 Đào Đức Toàn             9 Đủ điều kiện
79 1631060362 Phạm Ngọc Thiên Trang             7 Đủ điều kiện
80 1631060360 Nguyễn Minh Trung           30    0 Học lại
81 1631060326 Nguyễn Ngọc Trường             5 Đủ điều kiện
82 1631060340 Nguyễn Đăng Tú             5 Đủ điều kiện
83 0541360066 Bùi Đức Tuân           26    0 Học lại
84 1631060354 Lê Anh Tuấn             5 Đủ điều kiện
85 1631060339 Nguyễn Quang Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
86 1631060353 Đặng Đình Tùng             7 Đủ điều kiện
87 1631060304 Hoàng Duy Tùng             5 Đủ điều kiện
88 1631060317 Ngô Sỹ Tùng             5 Đủ điều kiện
89 1631060357 Nguyễn Tiến Tùng           30    0 Học lại
90 1631060316 Nguyễn Thùy Vân             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.