Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 11/05/2024, 19:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150113031441014CDDH
Lớp ưu tiên:
CĐĐH KHMT 1_K10_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1074020024
Chu Xuân Nam An
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
2
1074060070
Đinh Văn Chính
8
6.5
5
7.3
Đủ điều kiện
3
1074060098
Hà Văn Cường
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
4
1074060051
Nguyễn Duy Cường
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
5
1074060128
Nguyễn Quý Đại
8
7
10
7.5
Đủ điều kiện
6
1074060018
Trần Quang Đăng
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
7
1074060030
Vũ Hải Đăng
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
8
1074060048
Lê Tiến Đạt
8.5
7
5
7.8
Đủ điều kiện
9
1074060073
Nguyễn Hoàng Đô
8.5
5
8
6.8
Đủ điều kiện
10
1074060009
Nguyễn Trung Đức
6.5
7
5
6.8
Đủ điều kiện
11
1074060027
Trần Trung Dũng
8
5
8
6.5
Đủ điều kiện
12
1074060012
An Bạch Dương
6.5
6
6
6.3
Đủ điều kiện
13
1074060067
Nguyễn Minh Dương
7.5
5
8
6.3
Đủ điều kiện
14
1074060032
Phạm Thị Giang
6
7
4
6.5
Đủ điều kiện
15
1074060076
Đỗ Thị Ngọc Hà
8.5
7
4
7.8
Đủ điều kiện
16
1074060021
Mai Văn Hà
8
6
1
7
Đủ điều kiện
17
1074060130
Nguyễn Phúc Hiếu
0
0
32
0
Học lại
18
1074060086
Lê Xuân Hinh
0
0
28
0
Học lại
19
1046060005
Nguyễn Văn Hùng
6.5
8
9
7.3
Đủ điều kiện
20
1074060036
Lê Duy Khánh
8
8
4
8
Đủ điều kiện
21
1074060083
Nguyễn Cao Khánh
8
5
5
6.5
Đủ điều kiện
22
1074060028
Vương Trung Kiên
7
7
6
7
Đủ điều kiện
23
1074060063
Nguyễn Phương Liên
7.5
6
6
6.8
Đủ điều kiện
24
1074060029
Vũ Đức Luân
8
5
0
6.5
Đủ điều kiện
25
1074060004
Phan Quang Minh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
26
1074060089
Lê Thị Vân Nga
5.5
6
8
5.8
Đủ điều kiện
27
1074060080
Nguyễn Thị Thúy Nga
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
28
1074060020
Đỗ Đình Nghĩa
5.5
7
4
6.3
Đủ điều kiện
29
1074060062
Lê Thành Nội
6
6
0
6
Đủ điều kiện
30
1074060117
Ngô Thị Hồng Phúc
9
7
9
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.