Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031441014CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH KHMT 1_K10_K10
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
21 1074060083 Nguyễn Cao Khánh             6.5 Đủ điều kiện
22 1074060028 Vương Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
23 1074060063 Nguyễn Phương Liên 7.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1074060029 Vũ Đức Luân             6.5 Đủ điều kiện
25 1074060004 Phan Quang Minh             7.5 Đủ điều kiện
26 1074060089 Lê Thị Vân Nga 5.5              5.8 Đủ điều kiện
27 1074060080 Nguyễn Thị Thúy Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 1074060020 Đỗ Đình Nghĩa 5.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1074060062 Lê Thành Nội             6 Đủ điều kiện
30 1074060117 Ngô Thị Hồng Phúc             8 Đủ điều kiện
31 1074010097 Nguyễn Anh Phương 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
32 1074060054 Nguyễn Khắc Quang             7 Đủ điều kiện
33 1074060055 Nguyễn Đức Sơn 5.5              6.3 Đủ điều kiện
34 1074060078 Vương Hồng Sơn             7.5 Đủ điều kiện
35 1074060050 Trần Mạnh Thắng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
36 1074060100 Trần Trung Thắng 8.5  5.5            10    7 Đủ điều kiện
37 1074060066 Nguyễn Thanh Thanh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
38 1074060085 Lê Văn Thành           12    7 Đủ điều kiện
39 1074060068 Nguyễn Ngọc Thảo 7.5              6.8 Đủ điều kiện
40 1074060046 Cấn Thị Thanh Thủy             6 Đủ điều kiện
41 1074060038 Hoàng Đức Trung             6.5 Đủ điều kiện
42 1074060016 Nguyễn Xuân Trường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
43 1074060013 Nguyễn Đình Tuấn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
44 1074060052 Nguyễn Mạnh Tuấn 8.5              7.8 Đủ điều kiện
45 1074060123 Nguyễn Mạnh Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
46 1074060006 Hoàng Anh Tùng 5.5              6.3 Đủ điều kiện
47 1074060121 Nguyễn Khắc Tùng             6.5 Đủ điều kiện
48 1074060003 Lý Bá Tưởng             6.5 Đủ điều kiện
49 1074060082 Âu Phước Vũ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
50 1074060084 Ngô Quang Vũ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 21 đến 50 của 50 bản ghi.