Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 3 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150111041111502 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 2 (C07)_K15
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
13 1531070094 Nguyễn Thị Hương             0 Học lại
14 1531070136 Nguyễn Thị Hương             8.7 Đủ điều kiện
15 1531070124 Vũ Thị Thu Hương 8.5              8.2 Đủ điều kiện
16 1531070107 Nguyễn Thị Hường             8 Đủ điều kiện
17 1531070089 Trần Thị Huyền             8.7 Đủ điều kiện
18 1531070082 Nguyễn Thị Liên             8.3 Đủ điều kiện
19 1531070145 Lê Thị Linh 9.5              8.8 Đủ điều kiện
20 1531070126 Phạm Thị Thuỳ Linh             8.7 Đủ điều kiện
21 1531070143 Đinh Quang Long             7.7 Đủ điều kiện
22 1531070102 Lương Thị Ngọc Ly 9.5              8.5 Đủ điều kiện
23 1531070138 Võ Thị Quỳnh Mai 8.5              8.8 Đủ điều kiện
24 1531070090 Phạm Thị Trang Nhung 8.5              7.5 Đủ điều kiện
25 1531070115 Trịnh Thị Oanh             8 Đủ điều kiện
26 1531070095 Vũ Thị Đan Phương 9.5              9.2 Đủ điều kiện
27 1531070127 Nguyễn Thị Thành             8 Đủ điều kiện
28 1531070121 Trần Thị Thi             7.7 Đủ điều kiện
29 1531070128 Nguyễn Thị Thoan 10  10  10              10 Đủ điều kiện
30 1531070116 Nguyễn Thị Thơm 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
31 1531070088 Lại Thị Thu 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
32 1531070123 Nguyễn Diệu thu             8 Đủ điều kiện
33 1531070096 Trịnh Mai Thương 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
34 1531070084 Phạm Thị Thuỷ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
35 1531070150 Đinh Thị Huyền Trang 8.5              8.5 Đủ điều kiện
36 1531070149 Đinh Thùy Trang 10              8.7 Đủ điều kiện
37 1531070080 Phạm Thị Huyền Trang             0 Học lại
38 1531070114 Nguyễn Thị Tuyến 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
39 1531070134 Phạm Thị Vân 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
40 1531070140 Nguyễn Thị Xuyến 8.5  10              8.8 Đủ điều kiện
41 1531070117 Phạm Thị Yên             7.7 Đủ điều kiện
42 1531070099 Nguyễn Thị Yến 9.5              9.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.