Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 17:09 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
CAD
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TH)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041021610
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (Cơ điện) 3_K16
Trang
Từ
31
đến
60
của
91
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1631190237
Lê Trọng Hải
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
32
1631190215
Nguyễn Văn Hải
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
33
1631190385
Trần Mậu Hiển
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
34
1631190212
Phạm Hoàng Hiệp
8
8
0
8
Đủ điều kiện
35
1631190229
Nguyễn Văn Hiếu
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
36
1631190245
Đàm Minh Hoàng
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
37
1631190279
Nguyễn Huy Hoàng
0
0
30
0
Học lại
38
1631190202
Nguyễn Minh Hoàng
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
39
1631190253
Nguyễn Xuân Hồng
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
40
1631190234
Trương Đình Hợp
8
8
0
8
Đủ điều kiện
41
1631190206
Phạm Văn Hùng
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
42
1631190204
Nguyễn Việt Hưng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
43
1631190275
Nguyễn Thị Hương
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
44
1631190238
Lê Lệnh Hường
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
45
1631190263
Nguyễn Quang Huy
8
8
0
8
Đủ điều kiện
46
1631190195
Nguyễn Bá Khôi
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
47
1631190205
Lê Bá Khuynh
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
48
1531020119
Nguyễn Ngọc Kiên
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
49
1631190282
Nguyễn Trung Kiên
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
50
1631190258
Nguyễn Văn Lăng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
51
1631190197
Nguyễn Đình Lợi
0
8
12
4
Học lại
52
1631190198
Nguyễn Thành Luân
0
0
30
0
Học lại
53
1631190211
Trần Tiến Mạnh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
54
1631190266
Trịnh Xuân Minh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
55
1631190191
Nguyễn Đình Nam
0
8
8
4
Học lại
56
1631190190
Nguyễn Danh Nghiệp
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
57
1631190260
Khương Văn Ngọc
0
0
30
0
Học lại
58
1631190283
Kiều Văn Ngọc
8
8
0
8
Đủ điều kiện
59
1631190257
Vũ Quốc Nhật
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
60
1631190203
Hoàng Văn Phi
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
91
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.