Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041021610 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (Cơ điện) 3_K16
Trang       Từ 31 đến 60 của 91 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1631190237 Lê Trọng Hải 8.5              8.3 Đủ điều kiện
32 1631190215 Nguyễn Văn Hải 8.5              8.3 Đủ điều kiện
33 1631190385 Trần Mậu Hiển 8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 1631190212 Phạm Hoàng Hiệp             8 Đủ điều kiện
35 1631190229 Nguyễn Văn Hiếu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
36 1631190245 Đàm Minh Hoàng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
37 1631190279 Nguyễn Huy Hoàng           30    0 Học lại
38 1631190202 Nguyễn Minh Hoàng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
39 1631190253 Nguyễn Xuân Hồng             8.5 Đủ điều kiện
40 1631190234 Trương Đình Hợp             8 Đủ điều kiện
41 1631190206 Phạm Văn Hùng             8.5 Đủ điều kiện
42 1631190204 Nguyễn Việt Hưng             8 Đủ điều kiện
43 1631190275 Nguyễn Thị Hương             8.5 Đủ điều kiện
44 1631190238 Lê Lệnh Hường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 1631190263 Nguyễn Quang Huy             8 Đủ điều kiện
46 1631190195 Nguyễn Bá Khôi             8.5 Đủ điều kiện
47 1631190205 Lê Bá Khuynh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
48 1531020119 Nguyễn Ngọc Kiên             8.5 Đủ điều kiện
49 1631190282 Nguyễn Trung Kiên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
50 1631190258 Nguyễn Văn Lăng             8 Đủ điều kiện
51 1631190197 Nguyễn Đình Lợi           12    4 Học lại
52 1631190198 Nguyễn Thành Luân           30    0 Học lại
53 1631190211 Trần Tiến Mạnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
54 1631190266 Trịnh Xuân Minh             7.5 Đủ điều kiện
55 1631190191 Nguyễn Đình Nam             4 Học lại
56 1631190190 Nguyễn Danh Nghiệp 8.5              7.3 Đủ điều kiện
57 1631190260 Khương Văn Ngọc           30    0 Học lại
58 1631190283 Kiều Văn Ngọc             8 Đủ điều kiện
59 1631190257 Vũ Quốc Nhật             7.5 Đủ điều kiện
60 1631190203 Hoàng Văn Phi             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 91 bản ghi.