Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041021610 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (Cơ điện) 3_K16
Trang       Từ 62 đến 91 của 91 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
62 1631190246 Cù Văn Phúc 8.5              8.3 Đủ điều kiện
63 1631190226 Nguyễn Văn Quang           12    4 Học lại
64 1631190220 Tạ Văn Quyền             4 Học lại
65 1631190390 Nguyễn Tiến Quyết           30    0 Học lại
66 1631190276 Nguyễn Văn Sang           30    0 Học lại
67 1631190273 Nguyễn Văn Sơn             7.5 Đủ điều kiện
68 1631190249 Vũ Văn Sơn             3.5 Học lại
69 1631190214 Phạm Đình Sử             7.5 Đủ điều kiện
70 1631190251 Nguyễn Văn Tân             4 Học lại
71 1531020126 Trần Văn Tây             8 Đủ điều kiện
72 1631190247 Đặng Văn Thắng             8.5 Đủ điều kiện
73 1631190243 Nguyễn Văn Thắng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
74 1631190216 Hoàng Văn Thành             8.5 Đủ điều kiện
75 1631190232 Lưu Đức Thành             8 Đủ điều kiện
76 1631190240 Nguyễn Đại Thành             8 Đủ điều kiện
77 1631190236 Nguyễn Đức Thịnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
78 1631190223 Đoàn Văn Tiến             8 Đủ điều kiện
79 1631190233 Trần Văn Tiến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
80 1631190213 Lê Đình Trường           30    0 Học lại
81 1631190239 Nguyễn Văn Trường           30    0 Học lại
82 1631190255 Ngô Anh Tuấn             4 Học lại
83 1631190189 Nguyễn Đức Tuấn             7.5 Đủ điều kiện
84 1631190230 Vũ Văn Tuấn           12    4 Học lại
85 1631190264 Hàn Viết Tùng           12    4 Học lại
86 1631190194 Nguyễn Thế Tùng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
87 1631190277 Phạm Thanh Tùng           30    0 Học lại
88 1631190196 Trần Xuân Tùng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
89 1631190280 Nhâm Gia Tuyển 8.5              7.8 Đủ điều kiện
90 1631190227 Đặng Trần Văn 8.5              8.8 Đủ điều kiện
91 1631190201 Hoàng Văn Yên 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 62 đến 91 của 91 bản ghi.