Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150111031121007CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 7_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074720701 Tạ Khắc Anh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 1074720724 Phạm Thị Ngọc Ánh 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
3 1074720665 Trần Ngọc Bích 7.5              6.8 Đủ điều kiện
4 1074720700 Hoàng Đức Công 5.5              6.8 Đủ điều kiện
5 1074720661 Hoàng Thị Cúc 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
6 1074720685 Lục Kiên Cường 6.5              7.8 Đủ điều kiện
7 1074720712 Vũ Ngọc Dũng 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
8 1074720653 Nguyễn Thị Hải Dương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
9 1074720657 Phạm Anh Dương 6.5              7.8 Đủ điều kiện
10 1074720676 Trần Thị Phương Giang 9.5              8.8 Đủ điều kiện
11 1074720733 Phan Thị Hà 8.5              6.8 Đủ điều kiện
12 1074720705 Đỗ Thị Hải 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
13 1074720707 Nguyễn Thị Hải 7.5              6.8 Đủ điều kiện
14 1074720687 Nguyễn Thị Bích Hằng 5.5              7.3 Đủ điều kiện
15 1074720732 Đào Thị Mỹ Hạnh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
16 1074720670 Nguyễn Thị Hạnh 7.5              8.3 Đủ điều kiện
17 1074720662 Quách Phương Hạnh 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
18 1074720682 Nguyễn Thị Hiền 9.5              9.3 Đủ điều kiện
19 1074720679 Phạm Thị Thu Hiền             8 Đủ điều kiện
20 1074720656 Nguyễn Huy Hiếu 8.5              8.3 Đủ điều kiện
21 1074720710 Kiều Thị Hòa 7.5              6.3 Đủ điều kiện
22 1074720655 Nguyễn Thị Thu Hương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
23 1074720721 Trần Thị Hường 5.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1074720673 Đỗ Thị Thanh Huyền 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
25 1074720683 Phạm Thị Thanh Huyền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
26 1074720691 Phạm Bá Khải 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
27 1074720703 Mai Ngọc Lâm 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
28 1074720671 Nguyễn Tùng Lâm 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
29 1074720708 Nguyễn Hoàng Linh 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
30 1074720715 Nguyễn Thị Diệu Linh             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.