Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150111031121007CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 7_K10_K10
Trang       Từ 27 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
27 1074720703 Mai Ngọc Lâm 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
28 1074720671 Nguyễn Tùng Lâm 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
29 1074720708 Nguyễn Hoàng Linh 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
30 1074720715 Nguyễn Thị Diệu Linh             7 Đủ điều kiện
31 1074720658 Trần Thùy Linh             8.5 Đủ điều kiện
32 1074720651 Trần Thị Trà My 8.5              7.3 Đủ điều kiện
33 1074720680 Đàm Thái Ngọc 6.5              7.3 Đủ điều kiện
34 1074720694 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7.5              7.3 Đủ điều kiện
35 1074720720 Nguyễn Đình Nguyên             8 Đủ điều kiện
36 1074720718 Dương Thị Nguyệt           12    6.5 Đủ điều kiện
37 1074720666 Hoàng Thị Nhung 5.5              6.8 Đủ điều kiện
38 1074720659 Trần Thị Phượng 5.5              7.3 Đủ điều kiện
39 1074720696 Nguyễn Thị Quý           45    0 Học lại
40 1074720684 Hoàng Thị Mai Tấm 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
41 1074720734 Đoàn Thị Thảo             7.5 Đủ điều kiện
42 1074720688 Trần Thị Thảo 8.5              7.8 Đủ điều kiện
43 1074720711 Nguyễn Xuân Thạo 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
44 1074720678 Đặng Thị Thơm 8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 1074720677 Nguyễn Thị Thơm 5.5              6.8 Đủ điều kiện
46 1074070403 Nguyễn Thị Thương           45    0 Học lại
47 1074720686 Bùi Thu Thủy             7.5 Đủ điều kiện
48 1074720729 Đỗ Thị Thu Thủy 7.5              8.3 Đủ điều kiện
49 1074720704 Nguyễn Nho Toàn 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
50 1074720672 Bùi Thảo Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
51 1074720709 Dương Thị Thu Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
52 1074720674 Kiều Thị Thu Trang 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
53 1074720697 Nguyễn Thị Trang 5.5  8.5              7 Đủ điều kiện
54 1074720702 Nguyễn Thị Trang 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
55 1074720699 Nguyễn Thị Tươi 7.5              7.8 Đủ điều kiện
56 1074070290 Nguyễn Thị Uyên 8.5            12    8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 27 đến 56 của 56 bản ghi.