Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150110031101003TCDH Lớp ưu tiên: TCĐH Cơ khí 1_K10_K10
Trang       Từ 23 đến 52 của 52 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
23 1046010027 Lương Quang Hưng           8.3 Đủ điều kiện
24 1034010024 Nguyễn Văn Hưng           7 Đủ điều kiện
25 1034040039 Dương Mạnh Khái         6.5    6.3 Đủ điều kiện
26 1034010015 Trần Duy Khanh           6.8 Đủ điều kiện
27 1046030020 Đào Duy Khương           6.5 Đủ điều kiện
28 1034030069 Tạ Trung Kiên 5.5            6.9 Đủ điều kiện
29 1034040064 Phạm Văn Long           6.8 Đủ điều kiện
30 1034010010 Đặng Vũ Luận           6.8 Đủ điều kiện
31 1046040041 Trần Văn Mậu           6.3 Đủ điều kiện
32 1034030070 Lường Hữu Minh         7.5    7.3 Đủ điều kiện
33 1034040079 Nguyễn Xuân Nguyên         6.5    6.3 Đủ điều kiện
34 1034010026 Nguyễn Văn Nhân         7.5    7 Đủ điều kiện
35 1034010027 Lê Đức Niệm           1.8 Đủ điều kiện
36 1034010012 Tống Đăng Oai           6 Đủ điều kiện
37 1074010145 Phạm Văn Quyết         7.5    7 Đủ điều kiện
38 1046010033 Phùng Quang Sáng         6.5    6.5 Đủ điều kiện
39 1034040073 Võ Thủy Sơn           6 Đủ điều kiện
40 1034010014 Vương Văn Sơn           6.3 Đủ điều kiện
41 1034040031 Nguyễn Văn Sướng           6.8 Đủ điều kiện
42 1034030084 Nguyễn Văn Thăng           5.8 Đủ điều kiện
43 1046010025 Phạm Văn Thụy         6.5    6.5 Đủ điều kiện
44 1034010018 Dương Minh Tuấn           8.8 Đủ điều kiện
45 1034030078 Hà Mạnh Tuấn           8.3 Đủ điều kiện
46 1034010025 Nguyễn Bá Tuấn           7 Đủ điều kiện
47 1034040054 Lê Mạnh Tường 8.5            7.6 Đủ điều kiện
48 1046010030 Hoàng Văn Tuyên           6.5 Đủ điều kiện
49 1034030072 Đỗ Mạnh Tuynh           7.5 Đủ điều kiện
50 1034010019 Lê Bá Tý           7.5 Đủ điều kiện
51 1034010016 Nguyễn Đăng Văn           6.5 Đủ điều kiện
52 1034030074 Nguyễn Xuân Vượng           7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 23 đến 52 của 52 bản ghi.