Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041761704 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 4_K17
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 1731100311 Vũ Thị Kiều Trinh           7.3 Đủ điều kiện
92 1731100263 Nguyễn Thị Trung           8.3 Đủ điều kiện
93 1731100272 Cấn Thị Tươi           7.3 Đủ điều kiện
94 1731100296 Đinh Thị Thu Uyên           7.3 Đủ điều kiện
95 1731100313 Bàng Thị Thương Vân           7.7 Đủ điều kiện
96 1731100284 Phạm Thị Xuyến           8 Đủ điều kiện
97 1731100260 Đinh Thị Yến           7.3 Đủ điều kiện
98 1731100268 Trần Thị Yến           8 Đủ điều kiện
99 1731100384 Vũ Thị Yến           7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.