Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 19/05/2024, 10:13 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041761704
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K17
Trang
Từ
61
đến
90
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
1731100308
Đặng Thị Nhiên
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
62
1731100255
Đỗ Thị Nhung
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
63
1731100257
Lê Thị Nhung
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
64
1731100327
Ninh Thị Nhung
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
65
1731100348
Trần Thị Nhung
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
66
1731100282
Phạm Thị Phương
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
67
1731100292
Phùng Thị Phương
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
68
1731100252
Nguyễn Thị Phượng
7
8
7
12
7.3
Đủ điều kiện
69
1731100389
Phạm Thị Thanh Tâm
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
70
1731100256
Hoàng Thị Thảo
7
9
7
0
7.7
Đủ điều kiện
71
1731100390
Nguyễn Thị Thảo
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
72
1731100246
Tống Thị Thảo
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
73
1731100251
Vũ Thị Thế
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
74
1731100362
Nguyễn Thị Thêu
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
75
1731100276
Nguyễn Thị Thu
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
76
1731100269
Lê Thị Thư
8
7
8
0
7.7
Đủ điều kiện
77
1731100333
Tạ Thị Thương
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
78
1731100281
Đinh Thị Thúy
8
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
79
1731100324
Nguyễn Thị Thúy
7
8
7
3
7.3
Đủ điều kiện
80
1731100364
Nguyễn Thị Thủy
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
81
1731100326
Nguyễn Thị Thanh Thủy
8
8
8
3
8
Đủ điều kiện
82
1731100310
Phạm Thị Thu Thủy
8
8
7
3
7.7
Đủ điều kiện
83
1731100307
Bùi Thị Huyền Trang
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
84
1731100243
Hoàng Thị Trang
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
85
1731100392
Lê Trần Huyền Trang
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
86
1731100277
Nguyễn Thị Trang
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
87
1731100280
Nguyễn Thị Trang
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
88
1731100295
Nguyễn Thị Trang
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
89
1731100283
Phạm Thị Hà Trang
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
90
1731100249
Trần Thị Tuyết Trinh
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
61
đến
90
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.