Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041761704 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 4_K17
Trang       Từ 61 đến 90 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1731100308 Đặng Thị Nhiên           7.3 Đủ điều kiện
62 1731100255 Đỗ Thị Nhung           7.3 Đủ điều kiện
63 1731100257 Lê Thị Nhung           8 Đủ điều kiện
64 1731100327 Ninh Thị Nhung           7.3 Đủ điều kiện
65 1731100348 Trần Thị Nhung           7.7 Đủ điều kiện
66 1731100282 Phạm Thị Phương           7.3 Đủ điều kiện
67 1731100292 Phùng Thị Phương           7.3 Đủ điều kiện
68 1731100252 Nguyễn Thị Phượng         12    7.3 Đủ điều kiện
69 1731100389 Phạm Thị Thanh Tâm           7.3 Đủ điều kiện
70 1731100256 Hoàng Thị Thảo           7.7 Đủ điều kiện
71 1731100390 Nguyễn Thị Thảo           7.3 Đủ điều kiện
72 1731100246 Tống Thị Thảo           8.7 Đủ điều kiện
73 1731100251 Vũ Thị Thế           7.7 Đủ điều kiện
74 1731100362 Nguyễn Thị Thêu           8.3 Đủ điều kiện
75 1731100276 Nguyễn Thị Thu           7.3 Đủ điều kiện
76 1731100269 Lê Thị Thư           7.7 Đủ điều kiện
77 1731100333 Tạ Thị Thương           8.3 Đủ điều kiện
78 1731100281 Đinh Thị Thúy           8.3 Đủ điều kiện
79 1731100324 Nguyễn Thị Thúy           7.3 Đủ điều kiện
80 1731100364 Nguyễn Thị Thủy           8.3 Đủ điều kiện
81 1731100326 Nguyễn Thị Thanh Thủy           8 Đủ điều kiện
82 1731100310 Phạm Thị Thu Thủy           7.7 Đủ điều kiện
83 1731100307 Bùi Thị Huyền Trang           8 Đủ điều kiện
84 1731100243 Hoàng Thị Trang           7.3 Đủ điều kiện
85 1731100392 Lê Trần Huyền Trang           7.7 Đủ điều kiện
86 1731100277 Nguyễn Thị Trang           8 Đủ điều kiện
87 1731100280 Nguyễn Thị Trang           7.7 Đủ điều kiện
88 1731100295 Nguyễn Thị Trang           8 Đủ điều kiện
89 1731100283 Phạm Thị Hà Trang           7.3 Đủ điều kiện
90 1731100249 Trần Thị Tuyết Trinh           7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 99 bản ghi.