Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 07:20 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041761704
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K17
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
70
1731100256
Hoàng Thị Thảo
7
9
7
0
7.7
Đủ điều kiện
71
1731100390
Nguyễn Thị Thảo
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
72
1731100246
Tống Thị Thảo
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
73
1731100251
Vũ Thị Thế
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
74
1731100362
Nguyễn Thị Thêu
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
75
1731100276
Nguyễn Thị Thu
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
76
1731100269
Lê Thị Thư
8
7
8
0
7.7
Đủ điều kiện
77
1731100333
Tạ Thị Thương
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
78
1731100281
Đinh Thị Thúy
8
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
79
1731100324
Nguyễn Thị Thúy
7
8
7
3
7.3
Đủ điều kiện
80
1731100364
Nguyễn Thị Thủy
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
81
1731100326
Nguyễn Thị Thanh Thủy
8
8
8
3
8
Đủ điều kiện
82
1731100310
Phạm Thị Thu Thủy
8
8
7
3
7.7
Đủ điều kiện
83
1731100307
Bùi Thị Huyền Trang
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
84
1731100243
Hoàng Thị Trang
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
85
1731100392
Lê Trần Huyền Trang
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
86
1731100277
Nguyễn Thị Trang
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
87
1731100280
Nguyễn Thị Trang
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
88
1731100295
Nguyễn Thị Trang
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
89
1731100283
Phạm Thị Hà Trang
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
90
1731100249
Trần Thị Tuyết Trinh
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
91
1731100311
Vũ Thị Kiều Trinh
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
92
1731100263
Nguyễn Thị Trung
9
8
8
3
8.3
Đủ điều kiện
93
1731100272
Cấn Thị Tươi
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
94
1731100296
Đinh Thị Thu Uyên
7
8
7
3
7.3
Đủ điều kiện
95
1731100313
Bàng Thị Thương Vân
7
8
8
3
7.7
Đủ điều kiện
96
1731100284
Phạm Thị Xuyến
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
97
1731100260
Đinh Thị Yến
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
98
1731100268
Trần Thị Yến
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
99
1731100384
Vũ Thị Yến
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
70
đến
99
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.