Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 11:36 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041761704
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K17
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1731100318
Đỗ Thị Hoàn
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
32
1731100312
Trương Thị Bích Hồng
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
33
1731100323
Vũ Thị Huế
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
34
1731100258
Nguyễn Thị Huệ
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
35
1731100387
Đặng Thị Hương
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
36
1731100331
Nguyễn Thị Hương
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
37
1731100264
Nguyễn Thị Thu Hương
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
38
1731100244
Phạm Mai Hương
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
39
1731100261
Nguyễn Thị Huyền
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
40
1731100315
Nguyễn Thị Huyền
7
8
9
0
8
Đủ điều kiện
41
1731100330
Nguyễn Thị Huyền
6
0
0
21
2
Học lại
42
1731100349
Nguyễn Thị Huyền
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
43
1731100298
Vũ Thị Huyền
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
44
1731100245
Phạm Thị Khánh
7
9
9
0
8.3
Đủ điều kiện
45
1731100288
Phạm Thị Kiều
8
7
8
0
7.7
Đủ điều kiện
46
1731100290
Phạm Thị Lâm
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
47
1731100317
Đặng Thị Lệ
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
48
1731100267
Phạm Thị Lịch
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
49
1731100321
Nguyễn Thị Liên
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
50
1731100259
Nguyễn Thị Hoài Linh
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
51
1731100391
Tô Thị Thùy Linh
7
7
8
0
7.3
Đủ điều kiện
52
1731100254
Trần Thị Linh
7
8
7
3
7.3
Đủ điều kiện
53
1731100328
Phạm Thị Lý
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
54
1731100322
Nguyễn Thị Mai
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
55
1731100291
Trần Thị Mai
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
56
1731100302
Khương Thị Nga
8
7
7
0
7.3
Đủ điều kiện
57
1731100314
Quang Thị Nga
8
8
7
3
7.7
Đủ điều kiện
58
1731100329
Lương Thùy Ngân
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
59
1731100279
Bùi Thị Ngọc
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
60
1731100332
Nguyễn Thị Nhàn
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.