Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vẽ kỹ thuật Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041761704 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 4_K17
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1731100318 Đỗ Thị Hoàn           7.3 Đủ điều kiện
32 1731100312 Trương Thị Bích Hồng           7.7 Đủ điều kiện
33 1731100323 Vũ Thị Huế           8 Đủ điều kiện
34 1731100258 Nguyễn Thị Huệ           7.7 Đủ điều kiện
35 1731100387 Đặng Thị Hương           8 Đủ điều kiện
36 1731100331 Nguyễn Thị Hương           7.7 Đủ điều kiện
37 1731100264 Nguyễn Thị Thu Hương           7.7 Đủ điều kiện
38 1731100244 Phạm Mai Hương           8 Đủ điều kiện
39 1731100261 Nguyễn Thị Huyền           7 Đủ điều kiện
40 1731100315 Nguyễn Thị Huyền           8 Đủ điều kiện
41 1731100330 Nguyễn Thị Huyền         21    2 Học lại
42 1731100349 Nguyễn Thị Huyền           7.7 Đủ điều kiện
43 1731100298 Vũ Thị Huyền           7.3 Đủ điều kiện
44 1731100245 Phạm Thị Khánh           8.3 Đủ điều kiện
45 1731100288 Phạm Thị Kiều           7.7 Đủ điều kiện
46 1731100290 Phạm Thị Lâm           7.7 Đủ điều kiện
47 1731100317 Đặng Thị Lệ           7.7 Đủ điều kiện
48 1731100267 Phạm Thị Lịch           7.7 Đủ điều kiện
49 1731100321 Nguyễn Thị Liên           7 Đủ điều kiện
50 1731100259 Nguyễn Thị Hoài Linh           7.7 Đủ điều kiện
51 1731100391 Tô Thị Thùy Linh           7.3 Đủ điều kiện
52 1731100254 Trần Thị Linh           7.3 Đủ điều kiện
53 1731100328 Phạm Thị Lý           7 Đủ điều kiện
54 1731100322 Nguyễn Thị Mai           7 Đủ điều kiện
55 1731100291 Trần Thị Mai           8 Đủ điều kiện
56 1731100302 Khương Thị Nga           7.3 Đủ điều kiện
57 1731100314 Quang Thị Nga           7.7 Đủ điều kiện
58 1731100329 Lương Thùy Ngân           7.7 Đủ điều kiện
59 1731100279 Bùi Thị Ngọc           7.7 Đủ điều kiện
60 1731100332 Nguyễn Thị Nhàn           7.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 99 bản ghi.